Định nghĩa của từ derailment

derailmentnoun

trật bánh

/diːˈreɪlmənt//diːˈreɪlmənt/

Từ "derailment" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, khi đường sắt lần đầu tiên được phát triển. Vào thời điểm đó, "rail" dùng để chỉ đường ray xe lửa hoặc thanh sắt dùng để đỡ bánh xe hoặc thanh sắt. "Derail" ban đầu có nghĩa là "ném ra khỏi đường ray" hoặc "rời khỏi đường ray". Trong bối cảnh đường sắt, derailing dùng để chỉ hành động tàu hỏa hoặc toa xe rời khỏi đường ray, cố ý hoặc vô ý. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm bất kỳ tình huống nào mà tàu hỏa hoặc phương tiện khác rời khỏi lộ trình đã định hoặc đi chệch khỏi hoạt động bình thường của nó. Ngày nay, thuật ngữ "derailment" được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để mô tả bất kỳ sự thay đổi bất ngờ hoặc đáng kể nào so với lộ trình hành động đã lên kế hoạch hoặc dự định, cho dù theo nghĩa đen hay nghĩa bóng, chẳng hạn như một dự án không đạt được mục tiêu hoặc một công ty phải đối mặt với thất bại lớn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trật bánh (xe lửa...)

namespace

an occasion when a train leaves the track; the act of causing this to happen

một dịp khi một đoàn tàu rời khỏi đường ray; hành động gây ra điều này xảy ra

Ví dụ:
  • the derailment of a passenger train

    sự trật bánh của một chuyến tàu chở khách

  • The sudden derailment of the train caused chaos and delays on the tracks, leaving passengers stranded for hours.

    Sự cố trật bánh đột ngột của tàu hỏa đã gây ra sự hỗn loạn và chậm trễ trên đường ray, khiến hành khách bị mắc kẹt trong nhiều giờ.

  • The bad weather derailed the company's plans for the quarter, resulting in lower than anticipated revenues.

    Thời tiết xấu đã làm hỏng kế hoạch của công ty trong quý này, dẫn đến doanh thu thấp hơn dự kiến.

  • The scandal derailed the politician's career, ending her hopes for higher office.

    Vụ bê bối đã làm hỏng sự nghiệp của chính trị gia này, chấm dứt hy vọng của bà về một chức vụ cao hơn.

  • The unexpected twist in the case derailed the detective's initial theory, forcing her to rethink her approach.

    Diễn biến bất ngờ trong vụ án đã làm chệch hướng lý thuyết ban đầu của thám tử, buộc cô phải xem xét lại cách tiếp cận của mình.

the fact of stopping a process from continuing in the way it was intended to

thực tế là dừng một quá trình tiếp tục theo cách mà nó được dự định

Ví dụ:
  • the derailment of the peace process

    sự chệch hướng của tiến trình hòa bình