Định nghĩa của từ denitrification

denitrificationnoun

khử nitơ

/diːˌnaɪtrɪfɪˈkeɪʃn//diːˌnaɪtrɪfɪˈkeɪʃn/

Thuật ngữ "denitrification" dùng để chỉ một quá trình sinh học trong đó vi khuẩn chuyển đổi nitrat (NO₃⁻) có trong đất hoặc nước thành khí nitơ (N₂) và các hợp chất nitơ khác. Phản ứng này đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitơ bằng cách đưa nitơ cố định trở lại khí quyển, có thể giúp ngăn ngừa phú dưỡng (tảo phát triển quá mức) trong các vùng nước, cũng như giảm sự thẩm thấu nitrat vào nước ngầm. Từ "denitrification" bắt nguồn từ tiền tố "de-," có nghĩa là "loại bỏ" và thuật ngữ "nitrat," là một hợp chất chứa nitơ (N), oxy (O) và ba (III) hoặc năm (V) nguyên tử oxy (-ate) trong công thức hóa học của nó. Do đó, khử nitrat theo nghĩa đen là quá trình "loại bỏ nitrat" ​​thông qua quá trình khử thành khí nitơ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem denitrify

namespace
Ví dụ:
  • Denitrification is a natural process in which bacteria convert nitrate into nitrogen gas, thus removing excess nitrogen from aquatic ecosystems.

    Quá trình khử nitrat là một quá trình tự nhiên trong đó vi khuẩn chuyển hóa nitrat thành khí nitơ, do đó loại bỏ nitơ dư thừa khỏi hệ sinh thái dưới nước.

  • The denitrification process, which takes place in the absence of oxygen, is vital to maintain water quality and prevent eutrophication in lakes and coastal areas.

    Quá trình khử nitrat diễn ra trong điều kiện không có oxy, rất quan trọng để duy trì chất lượng nước và ngăn ngừa phú dưỡng ở các hồ và vùng ven biển.

  • A study conducted in the shallow coastal waters of the Baltic Sea found that denitrification is a crucial process in removing excess nitrogen from the region.

    Một nghiên cứu được tiến hành ở vùng nước nông ven biển Baltic cho thấy khử nitơ là một quá trình quan trọng để loại bỏ lượng nitơ dư thừa ra khỏi khu vực.

  • The denitrification process may also contribute to the decline of nitrous oxide (a potent greenhouse gasin the atmosphere by converting it to nitrogen gas.

    Quá trình khử nitrat cũng có thể góp phần làm giảm khí nitơ oxit (một loại khí nhà kính mạnh trong khí quyển bằng cách chuyển đổi nó thành khí nitơ.

  • Denitrification is an essential part of the nitrogen cycle, which is the biogeochemical process by which nitrogen is converted and cycled through various forms in the environment.

    Quá trình khử nitrat là một phần thiết yếu của chu trình nitơ, đây là quá trình sinh địa hóa trong đó nitơ được chuyển đổi và tuần hoàn qua nhiều dạng khác nhau trong môi trường.

  • The existence of denitrification helps in mitigating the effects of human activities such as agriculture that release enormous amounts of nitrogen into the environment.

    Sự tồn tại của quá trình khử nitơ giúp giảm thiểu tác động của các hoạt động của con người như nông nghiệp, thải ra một lượng lớn nitơ vào môi trường.

  • Denitrification has the potential to contaminate groundwater, and researchers are currently exploring ways to minimize its impacts on aquifer health.

    Quá trình khử nitrat có khả năng gây ô nhiễm nước ngầm và các nhà nghiên cứu hiện đang tìm cách giảm thiểu tác động của nó đến sức khỏe của tầng chứa nước.

  • Denitrification is a promising technology for combating nitrogen pollution in urban areas, as it can help to reduce nitrate levels in sewage treatment plants and surface waters.

    Khử nitrat là công nghệ đầy hứa hẹn để chống ô nhiễm nitơ ở khu vực đô thị vì nó có thể giúp giảm nồng độ nitrat trong các nhà máy xử lý nước thải và nước mặt.

  • The efficiency of denitrification can be affected by various environmental factors, including temperature, pH, and the availability of organic matter.

    Hiệu quả khử nitrat có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố môi trường, bao gồm nhiệt độ, độ pH và lượng chất hữu cơ có sẵn.

  • Denitrification is a complex process that still offers many research opportunities to scientists to uncover its underlying mechanisms and potential applications in remediation efforts.

    Quá trình khử nitrat là một quá trình phức tạp nhưng vẫn mang đến nhiều cơ hội nghiên cứu cho các nhà khoa học để khám phá cơ chế cơ bản và các ứng dụng tiềm năng của nó trong nỗ lực khắc phục hậu quả.