Định nghĩa của từ microbial

microbialadjective

vi khuẩn

/maɪˈkrəʊbiəl//maɪˈkrəʊbiəl/

Từ "microbial" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17. Thuật ngữ "microbe" lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà khoa học người Pháp Antonie van Leeuwenhoek, người đã phát hiện và mô tả các vi sinh vật vào những năm 1670. Ông đã sử dụng thuật ngữ "les petits êtres" hay "sinh vật nhỏ" để mô tả những sinh vật nhỏ bé này. Theo thời gian, thuật ngữ "microbe" đã phát triển thành "microbeal" và cuối cùng là "microbial." Hậu tố "-al" được thêm vào để tạo ra dạng danh từ mô tả việc nghiên cứu các vi sinh vật, cụ thể là cấu trúc, chức năng và hành vi của chúng. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "microbial" đã được chấp nhận rộng rãi trong các giới khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực vi sinh học, vi khuẩn học và virus học. Ngày nay, từ "microbial" dùng để chỉ mọi thứ liên quan đến vi sinh vật, bao gồm đặc điểm, môi trường sống, tương tác và ứng dụng của chúng trong các lĩnh vực như y học, nông nghiệp và công nghệ sinh học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn

namespace
Ví dụ:
  • The soil contains a diverse population of microbial organisms, playing a crucial role in nutrient cycling and decomposition processes.

    Đất chứa nhiều loại vi sinh vật khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tuần hoàn chất dinh dưỡng và phân hủy.

  • To combat antibiotic-resistant bacteria, researchers are exploring the use of microbial compounds as alternatives to traditional antibiotics.

    Để chống lại vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh, các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng các hợp chất vi sinh vật thay thế cho thuốc kháng sinh truyền thống.

  • The human body is home to trillions of microbial cells, collectively known as the microbiome, which have been linked to various aspects of health and disease.

    Cơ thể con người là nơi sinh sống của hàng nghìn tỷ tế bào vi khuẩn, được gọi chung là hệ vi sinh vật, có liên quan đến nhiều khía cạnh của sức khỏe và bệnh tật.

  • Microbial communities found in extreme environments, such as hydrothermal vents and acidic hot springs, provide insights into the limits of life and the evolution of microorganisms.

    Các cộng đồng vi sinh vật được tìm thấy trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như lỗ thông thủy nhiệt và suối nước nóng có tính axit, cung cấp thông tin chi tiết về giới hạn của sự sống và quá trình tiến hóa của vi sinh vật.

  • Microbial biosensors are being developed as tools for environmental monitoring, such as detecting pollutants or contaminants in water sources.

    Các cảm biến sinh học vi khuẩn đang được phát triển như một công cụ giám sát môi trường, chẳng hạn như phát hiện chất ô nhiễm hoặc chất gây nhiễm bẩn trong nguồn nước.

  • Microbial metabolomics, the study of the chemical compositions of microbial communities, are aiding in our understanding of the complex interplay between microbes in complex environments.

    Nghiên cứu về chuyển hóa vi sinh vật, nghiên cứu về thành phần hóa học của cộng đồng vi sinh vật, giúp chúng ta hiểu được sự tương tác phức tạp giữa các vi sinh vật trong môi trường phức tạp.

  • Microbial biofilms, communities of microorganisms that adhere to surfaces, pose a significant challenge to infection control and are an area of active research.

    Màng sinh học vi khuẩn, cộng đồng vi sinh vật bám trên bề mặt, đặt ra thách thức đáng kể đối với việc kiểm soát nhiễm trùng và là lĩnh vực đang được nghiên cứu tích cực.

  • Microbial symbionts, such as those found in the digestive systems of animals, are vital for nutrient uptake and physiological functions.

    Các vi khuẩn cộng sinh, chẳng hạn như những vi khuẩn được tìm thấy trong hệ tiêu hóa của động vật, đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng và các chức năng sinh lý.

  • Microbial genetic engineering techniques, including CRISPR-Cas9, enable precise manipulation of microbial genomes for biotechnological applications, from producing biofuels to developing therapeutics.

    Các kỹ thuật kỹ thuật di truyền vi sinh vật, bao gồm CRISPR-Cas9, cho phép thao tác chính xác bộ gen vi sinh vật để ứng dụng trong công nghệ sinh học, từ sản xuất nhiên liệu sinh học đến phát triển liệu pháp điều trị.

  • Microbial nanoparticles, produced by certain bacteria, have shown potential for medical applications, such as drug delivery and imaging agents.

    Các hạt nano vi khuẩn, được sản xuất bởi một số loại vi khuẩn, đã cho thấy tiềm năng ứng dụng trong y tế, chẳng hạn như dẫn thuốc và tác nhân hình ảnh.