Định nghĩa của từ greenhouse gas

greenhouse gasnoun

khí nhà kính

/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs//ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/

Thuật ngữ "greenhouse gas" lần đầu tiên được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 bởi nhà hóa học người Thụy Điển Svante Arrhenius. Ông đã sử dụng phép so sánh với nhà kính, được thiết kế để giữ nhiệt bên trong thông qua các bức tường kính của nó, để giải thích quá trình tự nhiên mà một số loại khí trong khí quyển của Trái đất, chẳng hạn như carbon dioxide, methane và hơi nước, giữ nhiệt từ mặt trời và giữ cho hành tinh đủ ấm để hỗ trợ sự sống. Quá trình này được gọi là hiệu ứng nhà kính và nếu không có nó, nhiệt độ trung bình của Trái đất sẽ vào khoảng -18°C (0°F), thay vì 15°C (59°F) hiện tại. Tuy nhiên, vì các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể nồng độ khí nhà kính trong khí quyển, nên hiệu ứng nhà kính hiện đang góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu, gây ra những thách thức nghiêm trọng đối với tính bền vững về mặt môi trường và kinh tế của hành tinh chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The high levels of carbon dioxide, methane, and nitrous oxide released into the atmosphere by human activities are referred to as greenhouse gases because they trap heat in the earth's atmosphere, much like the glass panes of a greenhouse.

    Nồng độ cao khí carbon dioxide, methane và nitrous oxide thải ra khí quyển từ hoạt động của con người được gọi là khí nhà kính vì chúng giữ nhiệt trong bầu khí quyển của Trái Đất, giống như các tấm kính của nhà kính.

  • Over the past century, the concentration of greenhouse gases in the atmosphere has increased by nearly 40%, leading to a warming effect that is contributing to climate change.

    Trong thế kỷ qua, nồng độ khí nhà kính trong khí quyển đã tăng gần 40%, dẫn đến hiệu ứng ấm lên, góp phần gây ra biến đổi khí hậu.

  • Reducing greenhouse gas emissions through renewable energy sources, energy-efficient buildings, and improved agricultural practices can mitigate the risks associated with climate change and help to slow the pace of global warming.

    Giảm phát thải khí nhà kính thông qua các nguồn năng lượng tái tạo, các tòa nhà tiết kiệm năng lượng và cải thiện phương pháp canh tác nông nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu và giúp làm chậm tốc độ nóng lên toàn cầu.

  • Burning fossil fuels is a major source of greenhouse gases like carbon dioxide, which has led scientists to call for a shift away from these energy sources and toward cleaner, renewable alternatives.

    Việc đốt nhiên liệu hóa thạch là nguồn chính thải ra khí nhà kính như carbon dioxide, khiến các nhà khoa học kêu gọi chuyển hướng khỏi các nguồn năng lượng này và hướng tới các nguồn năng lượng thay thế sạch hơn, có thể tái tạo.

  • Forest fires and the decomposition of organic matter can also contribute to greenhouse gas emissions, particularly in the form of methane and carbon dioxide.

    Các vụ cháy rừng và quá trình phân hủy chất hữu cơ cũng có thể góp phần vào việc phát thải khí nhà kính, đặc biệt là dưới dạng mê-tan và carbon dioxide.

  • In addition to carbon dioxide, other greenhouse gases like methane and nitrous oxide are potent contributors to climate change, with warming effects that can be hundreds or thousand times greater than that of carbon dioxide.

    Ngoài carbon dioxide, các loại khí nhà kính khác như mê-tan và nitơ oxit cũng là tác nhân chính gây ra biến đổi khí hậu, với tác động làm nóng lên có thể lớn hơn hàng trăm hoặc hàng nghìn lần so với carbon dioxide.

  • Researchers have found that the Arctic is warming at a faster rate than any other region on earth, in part due to the release of greenhouse gases from melting sea ice and permafrost.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng Bắc Cực đang nóng lên với tốc độ nhanh hơn bất kỳ khu vực nào khác trên trái đất, một phần là do khí nhà kính thải ra từ băng biển và đất đóng băng vĩnh cửu đang tan chảy.

  • Climate change is expected to exacerbate the release of greenhouse gases from natural sources, such as the thawing of permafrost and the melting of Arctic sea ice, accelerating the pace of global warming.

    Biến đổi khí hậu dự kiến ​​sẽ làm trầm trọng thêm việc giải phóng khí nhà kính từ các nguồn tự nhiên, chẳng hạn như tan băng vĩnh cửu và tan băng biển Bắc Cực, đẩy nhanh tốc độ nóng lên toàn cầu.

  • The Paris Agreement, signed by nearly every country in the world, aims to limit global warming to well below 2 degrees Celsius, largely by reducing greenhouse gas emissions.

    Thỏa thuận Paris, được hầu hết mọi quốc gia trên thế giới ký kết, nhằm mục đích hạn chế sự nóng lên toàn cầu ở mức dưới 2 độ C, chủ yếu bằng cách giảm phát thải khí nhà kính.

  • While reducing greenhouse gas emissions is crucial to mitigating climate change, some experts also argue that the removal and storage of these gases, through technologies like carbon capture and storage, will also be needed to truly address the challenges of global warming.

    Trong khi việc giảm phát thải khí nhà kính là rất quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu, một số chuyên gia cũng cho rằng việc loại bỏ và lưu trữ các loại khí này thông qua các công nghệ như thu giữ và lưu trữ carbon cũng cần thiết để thực sự giải quyết những thách thức của tình trạng nóng lên toàn cầu.

Từ, cụm từ liên quan