Định nghĩa của từ nitrous oxide

nitrous oxidenoun

khí nitơ oxit

/ˌnaɪtrəs ˈɒksaɪd//ˌnaɪtrəs ˈɑːksaɪd/

Từ "nitrous oxide" bắt nguồn từ thành phần hóa học của nó. Nitơ oxit, thường được gọi là khí cười, là một hợp chất hóa học bao gồm nitơ và oxy. "Nitơ" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "nitron" và "gennan", có nghĩa là "Sự thịnh vượng" và "Sản xuất". Mặt khác, "oxide" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "oxys" và "hydros", có nghĩa là "Axit" và "Nước". Tiền tố "ni-" trong "nitrous oxide" chỉ ra rằng có nhiều hơn một nguyên tử nitơ so với bình thường, khiến hợp chất này khác với các oxit khác chỉ chứa oxy và phi kim loại. Do đó, thuật ngữ "nitrous oxide" là mô tả chính xác về cấu trúc hóa học và thành phần của hợp chất hóa học độc đáo này.

namespace
Ví dụ:
  • During dental procedures, nitrous oxide, commonly known as laughing gas, is administered to help patients relax and feel less anxious.

    Trong các thủ thuật nha khoa, khí nitơ oxit, thường được gọi là khí gây cười, được sử dụng để giúp bệnh nhân thư giãn và bớt lo lắng hơn.

  • Nitrous oxide is also used as a propellant in some types of whipped cream dispensers, as it replaces traditional hydrocarbons which contain potentially hazardous chlorofluorocarbons (CFCs).

    Nitơ oxit cũng được sử dụng làm chất đẩy trong một số loại máy đánh kem tươi vì nó thay thế các hydrocarbon truyền thống có chứa clorofluorocarbon (CFC) có khả năng gây nguy hiểm.

  • Scientists have been studying the use of nitrous oxide as an alternative fuel source because of its potential to reduce greenhouse gas emissions from transportation.

    Các nhà khoa học đã nghiên cứu việc sử dụng nitơ oxit làm nguồn nhiên liệu thay thế vì nó có khả năng giảm phát thải khí nhà kính từ giao thông vận tải.

  • Nitrous oxide is a byproduct of agricultural practices, such as the use of fertilizers and manure management, which can contribute to its release into the atmosphere.

    Nitơ oxit là sản phẩm phụ của hoạt động nông nghiệp, chẳng hạn như sử dụng phân bón và quản lý phân chuồng, có thể góp phần thải khí này vào khí quyển.

  • Some companies are use nitrous oxide as a substitution for traditional hydrocarbons in painting and coating production, as it helps to reduce volatile organic compounds (VOCsin the product.

    Một số công ty sử dụng nitơ oxit để thay thế cho hydrocarbon truyền thống trong sản xuất sơn và chất phủ vì nó giúp giảm các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) trong sản phẩm.

  • Nitrous oxide has anesthetic properties and is sometimes used in various medical settings, such as during childbirth or as a part of general anesthesia.

    Nitơ oxit có đặc tính gây mê và đôi khi được sử dụng trong nhiều trường hợp y tế khác nhau, chẳng hạn như trong quá trình sinh nở hoặc như một phần của gây mê toàn thân.

  • Unlike some other gases, nitrous oxide has minimal toxicity to plants, and is used as a growth promoter in some horticultural practices.

    Không giống như một số loại khí khác, nitơ oxit có độc tính tối thiểu đối với thực vật và được sử dụng như một chất kích thích tăng trưởng trong một số hoạt động làm vườn.

  • The environmental impact of nitrous oxide is a current area of research, with scientists studying the ways in which it contributes to global warming and ozone depletion.

    Tác động của nitơ oxit đến môi trường là lĩnh vực nghiên cứu hiện nay, khi các nhà khoa học đang nghiên cứu cách khí này góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu và suy giảm tầng ôzôn.

  • Nitrous oxide is sometimes used in food processing and packaging, as a part of anafrost (anti-fogagents, to reduce fogging on certain types of food packaging.

    Nitơ oxit đôi khi được sử dụng trong chế biến và đóng gói thực phẩm, như một phần của anafrost (chất chống sương mù), để giảm sương mù trên một số loại bao bì thực phẩm.

  • Industrial processes, such as the production of nylon, also contribute to nitrous oxide emissions, and studies are being conducted to find ways to reduce these emissions in the future.

    Các quy trình công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất nylon, cũng góp phần tạo ra khí thải nitơ oxit và các nghiên cứu đang được tiến hành để tìm cách giảm lượng khí thải này trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan