Định nghĩa của từ deictic

deicticadjective

chỉ thị

/ˈdaɪktɪk//ˈdaɪktɪk/

Thuật ngữ "deictic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "deikns," có nghĩa là "showing" hoặc "chỉ ra". Trong ngôn ngữ học, deictic đề cập đến các từ hoặc cụm từ chỉ ra vị trí chủ quan của người nói trong thời gian, không gian và các bối cảnh khác. Những từ này dựa vào môi trường vật lý xung quanh người nói và sự hiểu biết của người nghe về môi trường xung quanh đó để truyền đạt ý nghĩa. Ví dụ về các từ và cụm từ deictic trong tiếng Anh bao gồm "here", "there", "now", "this" và "that". Khái niệm deicticism làm sáng tỏ thực tế rằng ngôn ngữ không phải là một hệ thống lý thuyết trừu tượng mà là một công cụ cụ thể, gắn chặt vào trải nghiệm của chúng ta về thế giới xung quanh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(triết học); (ngôn ngữ học) để chỉ, chỉ định

namespace
Ví dụ:
  • As the speaker pointed to the clock, the word "this" in the sentence "This clock shows the correct time" was deictic, as its meaning was dependent on the context and speaker's location.

    Khi người nói chỉ vào chiếc đồng hồ, từ "this" trong câu "This clock shows the correct time" là chỉ định, vì nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh và vị trí của người nói.

  • The pronoun "you" in the statement "You should follow me" is deictic, as its referent is determined by the speaker's intended audience.

    Đại từ "bạn" trong câu "Bạn nên theo tôi" là đại từ chỉ định, vì đối tượng được người nói nhắc đến được xác định bởi đối tượng mà người nói muốn nhắc đến.

  • The speaker's use of the phrase "over there" while pointing to a location was deictic, as the meaning of "there" changes with the location of the speaker.

    Người nói sử dụng cụm từ "ở đằng kia" trong khi chỉ vào một địa điểm là chỉ định, vì nghĩa của "ở đằng kia" thay đổi tùy theo vị trí của người nói.

  • The word "now" in the sentence "It's raining now" is a deictic adverb, as its meaning varies based on the speaker's present time.

    Từ "now" trong câu "It's raining now" là một trạng từ chỉ định, vì nghĩa của nó thay đổi tùy theo thời điểm hiện tại của người nói.

  • The use of the term "today" in the sentence "I will call you today" is deictic, as its meaning is dependent on the speaker's present date.

    Việc sử dụng thuật ngữ "hôm nay" trong câu "Tôi sẽ gọi cho bạn hôm nay" là chỉ định, vì ý nghĩa của nó phụ thuộc vào thời điểm hiện tại của người nói.

  • When a speaker says "I live here", "here" is deictic, as its referent is determined by the location of the speaker.

    Khi người nói nói "Tôi sống ở đây", "ở đây" là câu chỉ định, vì đối tượng được nói đến được xác định bởi vị trí của người nói.

  • The term "then" in "I will wash the dishes then" is a deictic adverb, as its meaning is dependent on the speaker's sequence of actions.

    Thuật ngữ "then" trong "I will wash the dishes then" là một trạng từ chỉ định, vì ý nghĩa của nó phụ thuộc vào trình tự hành động của người nói.

  • During a car journey, the word "left" in "You took the second left" is a deictic adverb, as its meaning changes with the direction of travel.

    Trong chuyến đi bằng ô tô, từ "left" trong câu "You took the second left" là trạng từ chỉ định, vì nghĩa của nó thay đổi theo hướng di chuyển.

  • The speaker's use of "this side" during a game of football to suggest which side of the pitch to defend was deictic, as its meaning varied based on the location of the speaker.

    Việc người nói sử dụng "this side" trong một trận bóng đá để ám chỉ nên phòng thủ bên nào của sân là chỉ định, vì ý nghĩa của nó thay đổi tùy theo vị trí của người nói.

  • Lastly, in a meeting, the use of "here" by the chairperson to indicate the location of the meeting was deictic, as its referent was determined by the speaker's location.

    Cuối cùng, trong một cuộc họp, việc chủ tọa sử dụng "ở đây" để chỉ địa điểm họp là chỉ định, vì người tham chiếu được xác định theo vị trí của người phát biểu.