Định nghĩa của từ deixis

deixisnoun

rời khỏi

/ˈdaɪksɪs//ˈdaɪksɪs/

Thuật ngữ "deixis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp deixis, có nghĩa là "pointing" hoặc "indicating". Trong ngôn ngữ học, deixis đề cập đến việc sử dụng các hình thức ngôn ngữ, chẳng hạn như đại từ và từ chỉ định, để diễn đạt vị trí không gian và thời gian của người nói, người nghe và đối tượng liên quan đến nhau. Deixis giúp tạo ra bối cảnh trực tiếp trong ngôn ngữ nói và cho phép người nghe hiểu và diễn giải chính xác ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt trong một số tình huống nhất định. Ví dụ, việc sử dụng "I" trong một câu đề cập đến danh tính riêng của người nói, trong khi việc sử dụng "you" biểu thị người đang được nói đến. Tương tự như vậy, việc sử dụng các từ như "here" và "there" biểu thị vị trí không gian liên quan đến vị trí của người nói và người nghe. Nhìn chung, deixis là một khía cạnh quan trọng của ngôn ngữ tự nhiên cho phép người nói truyền đạt các ý tưởng và tham chiếu phức tạp thông qua các biểu thức ngữ cảnh.

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, I said "I'll meet you at the park today," but it turns out I meant "tomorrow" due to a misunderstanding of deixis.

    Hôm qua, tôi đã nói "Hôm nay tôi sẽ gặp bạn ở công viên", nhưng hóa ra ý tôi là "ngày mai" do hiểu lầm từ deixis.

  • She pointed to the window and said "This is where I saw him," using the demonstrative deixis to indicate a specific location.

    Cô ấy chỉ vào cửa sổ và nói "Đây là nơi tôi nhìn thấy anh ấy", sử dụng ký hiệu chỉ định để chỉ một địa điểm cụ thể.

  • The speaker's use of the pronoun "we" in the sentence High school students should behave responsibly implies that the statement is addressing a collective audience, an example of the person deixis.

    Việc người nói sử dụng đại từ "chúng ta" trong câu Học sinh trung học nên cư xử có trách nhiệm ngụ ý rằng câu nói này đang nói đến một đối tượng tập thể, một ví dụ về ngôi thứ deixis.

  • I asked my friend which car was his, utilizing the possessive deixis to clarify which one out of the numerous vehicles present belonged to the person I was speaking to.

    Tôi hỏi bạn tôi chiếc xe nào là của anh ấy, sử dụng đại từ sở hữu để làm rõ chiếc xe nào trong số rất nhiều xe có mặt là của người tôi đang nói chuyện.

  • He said "I'm tired of living like this" using the indexical deixis as he gestured towards the surroundings, implying that his exhaustion was related to the environment.

    Ông nói "Tôi chán ngấy cuộc sống thế này" bằng cách sử dụng ký hiệu chỉ mục khi chỉ về phía xung quanh, ngụ ý rằng sự kiệt sức của ông có liên quan đến môi trường.

  • The new member of the class nervously asked "Where's the bathroom?" demonstrating the use of deixis in spatial reference.

    Thành viên mới của lớp hỏi một cách lo lắng "Phòng vệ sinh ở đâu?", thể hiện cách sử dụng deixis trong tham chiếu không gian.

  • She wondered "What's taking them so long?" using the referential deixis to explain her uncertainty as to the time it was taking for an action to be completed.

    Cô tự hỏi "Sao họ lại mất nhiều thời gian thế?" bằng cách sử dụng deixis tham chiếu để giải thích sự không chắc chắn của cô về thời gian cần thiết để hoàn thành một hành động.

  • The speaker's use of the proximal deixis in the sentence "It's right over there" revealed the relationship between the speaker, the object being referred to, and the surrounding environment.

    Việc người nói sử dụng trợ từ chỉ điểm gần trong câu "Nó ở ngay đằng kia" cho thấy mối quan hệ giữa người nói, đối tượng được nhắc đến và môi trường xung quanh.

  • In the sentence "This is better than that," the speaker's deictic choice between "this" and "that" demonstrated their beliefs about the relative advantages of two nearby entities.

    Trong câu "Cái này tốt hơn cái kia", sự lựa chọn mang tính chỉ thị của người nói giữa "cái này" và "cái kia" thể hiện niềm tin của họ về những lợi thế tương đối của hai thực thể gần nhau.

  • The use of the deictic "now" in the sentence "I feel better now that I've rested" revealed the speaker's understanding of how their mental or physical state had changed over time.

    Việc sử dụng trạng ngữ chỉ "now" trong câu "Tôi cảm thấy khỏe hơn bây giờ khi đã nghỉ ngơi" cho thấy người nói hiểu được trạng thái tinh thần hoặc thể chất của họ đã thay đổi như thế nào theo thời gian.