Định nghĩa của từ situational

situationaladjective

tình huống

/ˌsɪtʃuˈeɪʃənl//ˌsɪtʃuˈeɪʃənl/

Từ "situational" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Cụm từ tiếng Latin "situs" có nghĩa là "place" hoặc "position", và hậu tố "-ional" bắt nguồn từ hậu tố tiếng Latin "-ion-", tạo thành danh từ chỉ một điều kiện hoặc trạng thái. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "situational" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả một hoàn cảnh hoặc tình huống, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét bối cảnh hoặc hoàn cảnh xung quanh một sự kiện hoặc vấn đề. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu mang một ý nghĩa sắc thái hơn, áp dụng cho các hiện tượng xã hội, kinh tế và tâm lý phụ thuộc vào các bối cảnh cụ thể. Ngày nay, "situational" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và kinh doanh để mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi, thái độ và kết quả trong một môi trường hoặc tình huống cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • In a situational analysis of our company, it became clear that our biggest challenge is staying competitive in a rapidly-evolving marketplace.

    Khi phân tích tình hình công ty, chúng tôi nhận thấy rằng thách thức lớn nhất của mình là duy trì khả năng cạnh tranh trong một thị trường đang thay đổi nhanh chóng.

  • Her situational leadership style allows her to adapt her approach to each individual team member and project.

    Phong cách lãnh đạo tình huống cho phép cô điều chỉnh cách tiếp cận của mình đối với từng thành viên trong nhóm và từng dự án.

  • In a high-pressure work environment, situational stress can lead to burnout and deteriorating mental health.

    Trong môi trường làm việc áp lực cao, căng thẳng tình huống có thể dẫn đến kiệt sức và suy giảm sức khỏe tinh thần.

  • In a crisis situation, she demonstrates exemplary situational awareness and remains calm under pressure.

    Trong tình huống khủng hoảng, cô ấy thể hiện nhận thức tình hình mẫu mực và giữ bình tĩnh dưới áp lực.

  • The situational factors that contributed to the failure of our last project include insufficient funding, complex technical requirements, and unexpected regulatory hurdles.

    Các yếu tố tình huống góp phần vào sự thất bại của dự án trước của chúng tôi bao gồm thiếu kinh phí, yêu cầu kỹ thuật phức tạp và những rào cản pháp lý không mong muốn.

  • As a situational communicator, he adjusts the tone and content of his messages to align with the needs and circumstances of his audience.

    Là một người giao tiếp theo tình huống, anh ấy điều chỉnh giọng điệu và nội dung thông điệp của mình để phù hợp với nhu cầu và hoàn cảnh của người nghe.

  • In a fast-paced and dynamic industry, situational analysis is crucial to setting strategic goals that can weather any storm.

    Trong một ngành công nghiệp năng động và phát triển nhanh, phân tích tình hình đóng vai trò quan trọng trong việc đặt ra các mục tiêu chiến lược có thể vượt qua mọi thách thức.

  • Her situational intelligence allows her to anticipate issues and proactively find solutions before they arise.

    Trí thông minh tình huống cho phép cô ấy dự đoán các vấn đề và chủ động tìm ra giải pháp trước khi chúng phát sinh.

  • In a collaborative work environment, situational flexibility is necessary to accommodate diverse perspectives and workstyles.

    Trong môi trường làm việc hợp tác, tính linh hoạt là cần thiết để thích ứng với nhiều quan điểm và phong cách làm việc khác nhau.

  • Situational analysis is particularly important in volatile and uncertain market conditions, where the future is difficult to predict.

    Phân tích tình hình đặc biệt quan trọng trong điều kiện thị trường biến động và không chắc chắn, khi tương lai khó có thể dự đoán.