Định nghĩa của từ distal

distaladjective

xa xa

/ˈdɪstl//ˈdɪstl/

Từ "distal" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis" có nghĩa là "apart" hoặc "far" và "stare" có nghĩa là "đứng". Ban đầu, nó được sử dụng trong thuật ngữ giải phẫu để mô tả các bộ phận cơ thể nằm xa trung tâm cơ thể hơn hoặc điểm bắt đầu của một hành động. Thuật ngữ này trở nên nổi bật trong nghiên cứu sinh học vào thế kỷ 19, khi các nhà nghiên cứu tìm cách chuẩn hóa và hệ thống hóa thuật ngữ giải phẫu và sinh lý. Ngày nay, từ "distal" thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và khoa học để chỉ các cấu trúc hoặc quy trình nằm xa nguồn hoặc gốc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên

typeDefault

meaningviễn tâm

namespace
Ví dụ:
  • The distal end of the index finger is the part that extends farthest from the wrist when it is fully straightened.

    Đầu xa của ngón trỏ là phần xa nhất so với cổ tay khi nó được duỗi thẳng hoàn toàn.

  • Doctors often order X-rays to examine the distal section of broken bones in the arms or legs to ensure accurate healing.

    Bác sĩ thường yêu cầu chụp X-quang để kiểm tra phần xa của xương gãy ở cánh tay hoặc chân để đảm bảo quá trình chữa lành chính xác.

  • After a long-distance run, the distal muscles of the calves can become quite sore due to the intense exertion.

    Sau khi chạy đường dài, các cơ ở bắp chân có thể trở nên khá đau nhức do phải gắng sức quá mức.

  • The distal area of the spine is where the nerves originate that control the movement and sensation of the lower body.

    Vùng xa của cột sống là nơi xuất phát của các dây thần kinh kiểm soát chuyển động và cảm giác của phần thân dưới.

  • The distal segment of the heart refers to the parts that pump blood out to the rest of the body, such as the left ventricle.

    Đoạn xa của tim là phần bơm máu ra các bộ phận còn lại của cơ thể, chẳng hạn như tâm thất trái.

  • During a brain MRI, doctors may focus on the distal regions of the brain, including the hippocampus and amygdala, which are important for memory and emotion regulation.

    Trong quá trình chụp MRI não, bác sĩ có thể tập trung vào các vùng xa của não, bao gồm hồi hải mã và hạnh nhân, những vùng quan trọng cho trí nhớ và điều hòa cảm xúc.

  • Certain diseases, such as carpal tunnel syndrome, can cause numbness and tingling in the distal part of the hand, near the pinky and ring fingers.

    Một số bệnh, chẳng hạn như hội chứng ống cổ tay, có thể gây tê và ngứa ran ở phần xa của bàn tay, gần ngón út và ngón đeo nhẫn.

  • In physical therapy, patients may engage in exercises to strengthen the distal muscles of the legs, such as the foot flexors and extensors, as part of their rehabilitation plan.

    Trong vật lý trị liệu, bệnh nhân có thể tham gia các bài tập để tăng cường sức mạnh cho các cơ ở xa chân, chẳng hạn như cơ gấp và cơ duỗi bàn chân, như một phần trong kế hoạch phục hồi chức năng của họ.

  • The distal joints in the body, such as the interphalangeal joints of the fingers and toes, are critical for precise movements like typing and walking.

    Các khớp xa trong cơ thể, chẳng hạn như khớp ngón tay và ngón chân, rất quan trọng đối với các chuyển động chính xác như đánh máy và đi bộ.

  • During a medical evaluation for a lower back injury, the doctor may examine the distal parts of the legs to make sure there are no nerve impingements or other damage that could be causing additional pain or discomfort.

    Trong quá trình đánh giá y tế về chấn thương lưng dưới, bác sĩ có thể kiểm tra các phần xa của chân để đảm bảo không có chèn ép thần kinh hoặc tổn thương nào khác có thể gây thêm đau hoặc khó chịu.