Định nghĩa của từ proximal

proximaladjective

gần

/ˈprɒksɪməl//ˈprɑːksɪməl/

Thuật ngữ "proximal" dùng để chỉ một vật ở gần hoặc gần với một điểm tham chiếu cụ thể. Từ "proximal" bắt nguồn từ tiếng Latin "proximus", có nghĩa là "near" hoặc "close" trong tiếng Anh. Trong thuật ngữ giải phẫu, thuật ngữ "proximal" thường được dùng để mô tả phần xương hoặc khớp gần với thân hoặc trọng tâm của cơ thể hơn, trái ngược với phần "distal", nằm xa hơn so với trọng tâm của cơ thể. Ví dụ, ở xương cánh tay trên (xương cánh tay), đầu gần nằm gần khớp vai, trong khi đầu xa nằm gần khớp khuỷu tay. Trong phôi học, thuật ngữ "proximal" thường được dùng để mô tả các cấu trúc đang phát triển gần tâm phôi, trái ngược với các cấu trúc "distal" nằm xa tâm hơn. Cách sử dụng này phản ánh thực tế là sự phát triển phôi sớm thường diễn ra theo mô hình xuyên tâm hoặc "giống như nan hoa", với các cấu trúc tỏa ra từ tâm phôi. Tóm lại, từ "proximal" dùng để chỉ một thứ gì đó gần hoặc gần với một điểm tham chiếu cụ thể và có nhiều ứng dụng trong giải phẫu, phôi học và các lĩnh vực sinh học khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(giải phẫu) ở đầu gần

namespace
Ví dụ:
  • The proximal end of the bone is located close to the body, while the distal end is farther away.

    Đầu gần của xương nằm gần thân, trong khi đầu xa nằm xa hơn.

  • In physical therapy, proximal strengthening exercises focus on the muscles near the trunk of the body.

    Trong vật lý trị liệu, các bài tập tăng cường sức mạnh gần tập trung vào các cơ gần thân mình.

  • The proximal convoluted tubule in the kidneys is responsible for reabsorbing water and nutrients closer to its origin.

    Ống lượn sóng gần ở thận có chức năng tái hấp thu nước và chất dinh dưỡng gần nơi xuất phát của nó.

  • During gait analysis, the proximal joints in the hip and thigh require more stability than the distal joints in the ankle and foot.

    Trong quá trình phân tích dáng đi, các khớp gần ở hông và đùi cần độ ổn định cao hơn các khớp xa ở mắt cá chân và bàn chân.

  • The proximal phalanx is the largest bone in the finger or toe, located closest to the body.

    Đốt xương gần nhất là xương lớn nhất ở ngón tay hoặc ngón chân, nằm gần cơ thể nhất.

  • Athletes prefer proximal stability balls for their workouts as they provide more support near the body.

    Các vận động viên thích sử dụng bóng ổn định gần trong quá trình tập luyện vì chúng hỗ trợ tốt hơn cho cơ thể.

  • The proximal part of the triceps muscle is located near the shoulder joint and helps extend the arm.

    Phần gần nhất của cơ tam đầu nằm gần khớp vai và giúp duỗi cánh tay.

  • In carpentry, the proximal end of a board refers to the part near the trunk or main support, while the distal end is the opposite end.

    Trong nghề mộc, đầu gần của tấm ván là phần gần thân cây hoặc phần hỗ trợ chính, trong khi đầu xa là đầu đối diện.

  • The proximal patella (kneecapis located closer to the knee joint, while the distal patella is nearer to the ankle.

    Xương bánh chè gần nằm gần khớp gối hơn, trong khi xương bánh chè xa nằm gần mắt cá chân hơn.

  • To improve proximal muscle function, physical therapists recommend exercises such as shoulder squats and chest flyes.

    Để cải thiện chức năng cơ gần, các chuyên gia vật lý trị liệu khuyên bạn nên tập các bài tập như squat vai và bay ngực.