Định nghĩa của từ pointing

pointingnoun

chỉ tay

/ˈpɔɪntɪŋ//ˈpɔɪntɪŋ/

Từ "pointing" có một lịch sử hấp dẫn. Động từ "to point" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pytan", có nghĩa là "chọc hoặc đâm". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*puhtiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "pfen", có nghĩa là "chọc". Vào thế kỷ 14, nghĩa của "point" được mở rộng để bao gồm hành động chỉ đạo hoặc chỉ ra điều gì đó, chẳng hạn như ngón tay chỉ vào một vị trí. Nghĩa của từ này phát triển từ ý tưởng chỉ hoặc chích vào một thứ gì đó để thu hút sự chú ý. Theo thời gian, động từ "to point" mang nhiều nghĩa khác, bao gồm việc xây dựng các mối nối hoặc góc trong khối xây (như trong "pointing a wall") và hành động ném một vật phóng (như trong "pointing a dart"). Bất chấp những thay đổi này, ý tưởng cốt lõi của "pointing" như một hành động vật lý nhằm thu hút sự chú ý vẫn là trọng tâm trong ý nghĩa của từ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chỉ, sự trỏ

meaningsự đánh dấu chấm, sự chấm (câu...)

meaningsự trét vữa vào kẽ gạch

namespace
Ví dụ:
  • The tourist pointed to the map and asked a local for directions.

    Du khách chỉ vào bản đồ và hỏi đường người dân địa phương.

  • The detective's finger automatically started pointing to the suspect as soon as he entered the room.

    Ngón tay của thám tử tự động chỉ vào nghi phạm ngay khi anh ta bước vào phòng.

  • My mom pointed to a picture on the wall and asked, "Who is this?"

    Mẹ tôi chỉ vào bức tranh trên tường và hỏi: "Ai đây?"

  • The arrow on the signpost was pointing towards the nearby beach.

    Mũi tên trên biển báo chỉ về phía bãi biển gần đó.

  • In the game, the cursor was pointed at the target, ready to shoot.

    Trong trò chơi, con trỏ sẽ hướng về mục tiêu, sẵn sàng bắn.

  • The speaker intently pointed to each bullet point on the presentation slide.

    Diễn giả chăm chú chỉ vào từng điểm chính trên trang trình bày.

  • The coach's finger kept pointing to the player's feet, indicating where to dribble the ball.

    Ngón tay của huấn luyện viên liên tục chỉ vào chân của cầu thủ, chỉ ra nơi phải rê bóng.

  • The lighthouse's beam was shining straight ahead, unwaveringly pointing the way for passing ships.

    Ánh sáng từ ngọn hải đăng chiếu thẳng về phía trước, không ngừng chỉ đường cho những con tàu đi qua.

  • The author's pen kept pointing towards the corners of the page as she wrote in her diary.

    Khi viết nhật ký, ngòi bút của tác giả liên tục hướng về góc trang giấy.

  • The teacher walked around the classroom, pointing to each student's mistake on the exam paper.

    Giáo viên đi quanh lớp học, chỉ ra lỗi sai của từng học sinh trên bài kiểm tra.