Định nghĩa của từ debasement

debasementnoun

sự tranh cãi

/dɪˈbeɪsmənt//dɪˈbeɪsmənt/

"Debasement" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "debaser", có nghĩa là "hạ thấp" hoặc "làm mất giá". Bản thân "Debaser" bắt nguồn từ tiếng Latin "debassare", có nghĩa là "hạ thấp" hoặc "làm khiêm nhường". Nghĩa gốc của "debasement" liên quan đến việc hạ thấp giá trị của tiền tệ bằng cách giảm lượng kim loại quý chứa trong đó. Theo thời gian, nó được mở rộng để bao hàm hành động hạ thấp chất lượng, giá trị hoặc địa vị đạo đức của một cái gì đó hoặc một ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện

meaningsự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng

meaningsự làm giả (tiền...)

namespace
Ví dụ:
  • The currency experienced debasement as the government printed more money to cover its expenses.

    Đồng tiền này bị mất giá khi chính phủ in thêm tiền để trang trải chi phí.

  • The art forger's actions resulted in the debasement of valuable paintings as they lost their authenticity.

    Hành động của những kẻ làm giả tác phẩm nghệ thuật đã làm mất giá trị của những bức tranh có giá trị vì chúng mất đi tính xác thực.

  • The company's stock prices suffered debasement after their financial reporting was found to be misleading.

    Giá cổ phiếu của công ty bị giảm mạnh sau khi báo cáo tài chính của công ty bị phát hiện là sai lệch.

  • The country's economy underwent debasement due to rampant inflation caused by excessive government spending.

    Nền kinh tế của đất nước đã suy thoái do lạm phát gia tăng vì chính phủ chi tiêu quá mức.

  • The debasement of the currency led to higher prices for imports, making it harder for consumers to afford essential goods.

    Sự mất giá của đồng tiền dẫn đến giá hàng nhập khẩu tăng cao, khiến người tiêu dùng khó có thể mua được những mặt hàng thiết yếu.

  • The artist's paintings fell in value due to the debasement of the artistic movement they represented.

    Những bức tranh của nghệ sĩ này mất giá do sự suy thoái của phong trào nghệ thuật mà chúng đại diện.

  • The politician's reputation was debasement when it was revealed that they had accepted bribes in exchange for favors.

    Danh tiếng của chính trị gia này bị hủy hoại khi người ta phát hiện ra họ đã nhận hối lộ để đổi lấy sự ưu ái.

  • The country's debt crisis led to the debasement of its bonds, making it more expensive for the government to borrow money.

    Cuộc khủng hoảng nợ của đất nước đã dẫn đến việc mất giá trái phiếu, khiến chính phủ phải tốn kém hơn khi vay tiền.

  • The historian's interpretation of the historical event was debasement due to its partiality and inaccuracy.

    Cách giải thích của nhà sử học về sự kiện lịch sử này là thiếu chính xác và thiên vị.

  • The food safety standards were debasement due to the use of substandard ingredients in the mass production of processed foods.

    Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm bị hạ thấp do sử dụng nguyên liệu kém chất lượng trong sản xuất hàng loạt thực phẩm chế biến.