Định nghĩa của từ demilitarize

demilitarizeverb

phi quân sự hóa

/diːˈmɪlɪtəraɪz//diːˈmɪlɪtəraɪz/

Từ "demilitarize" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Động từ "démilitariser" được tạo ra vào thế kỷ 17 từ các từ tiếng Latin "dis" có nghĩa là "away" hoặc "removed", "militare" có nghĩa là "trang bị vũ khí hoặc biến quân sự thành quân sự", và hậu tố "-iser" tạo thành động từ. Thuật ngữ này ban đầu có nghĩa là xóa bỏ hoặc tước bỏ tính chất hoặc đặc điểm quân sự của một thứ gì đó, chẳng hạn như một địa điểm hoặc một lãnh thổ. Theo nghĩa rộng hơn, phi quân sự hóa đề cập đến quá trình giảm hoặc loại bỏ sức mạnh quân sự, nhân sự hoặc cơ sở tại một khu vực hoặc vùng cụ thể. Trong Thế chiến thứ nhất, thuật ngữ này đã thu hút sự chú ý của quốc tế khi ám chỉ đến các khu phi quân sự được tạo ra dọc theo biên giới của các quốc gia đang có chiến tranh để ngăn chặn tình trạng thù địch leo thang. Ngày nay, phi quân sự hóa là một khái niệm quan trọng trong quan hệ quốc tế, gìn giữ hòa bình và giải quyết xung đột.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtriệt quân; phi quân sự hoá (một vùng...)

exampledemilitarized zone: khu phi quân sự

namespace
Ví dụ:
  • The United Nations called for the demilitarization of the disputed border region to prevent further escalation of violence.

    Liên Hợp Quốc kêu gọi phi quân sự hóa khu vực biên giới đang tranh chấp để ngăn chặn tình trạng bạo lực leo thang hơn nữa.

  • The peace treaty between the two countries demanded that both sides demilitarize their troops along the border.

    Hiệp ước hòa bình giữa hai nước yêu cầu cả hai bên phải phi quân sự hóa quân đội của mình dọc theo biên giới.

  • The disarmament negotiations aimed to demilitarize the heavily armed opposing factions.

    Các cuộc đàm phán giải trừ quân bị nhằm mục đích phi quân sự hóa các phe phái đối lập được trang bị vũ khí hạng nặng.

  • The negotiators proposed to demilitarize the former military base and turn it into a peaceful research center.

    Các nhà đàm phán đề xuất phi quân sự hóa căn cứ quân sự cũ và biến nó thành một trung tâm nghiên cứu hòa bình.

  • The international community recommended the demilitarization of the coastal waters as a precondition for lifting the trade embargo.

    Cộng đồng quốc tế khuyến nghị phi quân sự hóa vùng nước ven biển như một điều kiện tiên quyết để dỡ bỏ lệnh cấm vận thương mại.

  • The leaders agreed to demilitarize their nuclear arsenals as a step toward a world without weapons of mass destruction.

    Các nhà lãnh đạo đã nhất trí phi quân sự hóa kho vũ khí hạt nhân của mình như một bước tiến tới một thế giới không có vũ khí hủy diệt hàng loạt.

  • The war-torn city was declared a demilitarized zone to allow the delivery of humanitarian aid and prevent further fighting.

    Thành phố bị chiến tranh tàn phá này đã được tuyên bố là khu vực phi quân sự để cho phép cung cấp viện trợ nhân đạo và ngăn chặn giao tranh tiếp diễn.

  • The peacekeeping forces were mandated to demilitarize any weaponry found in the vicinity and ensure its safe disposition.

    Lực lượng gìn giữ hòa bình được giao nhiệm vụ phi quân sự hóa mọi vũ khí được tìm thấy trong khu vực lân cận và đảm bảo xử lý an toàn.

  • The government deemed it necessary to demilitarize the entire region to quell the separatist movement peacefully.

    Chính phủ cho rằng cần phải phi quân sự hóa toàn bộ khu vực để dập tắt phong trào ly khai một cách hòa bình.

  • The organization called for a complete demilitarization of the region as a first step toward an internationally recognized post-conflict peace.

    Tổ chức này kêu gọi phi quân sự hóa hoàn toàn khu vực này như một bước đầu tiên hướng tới nền hòa bình hậu xung đột được quốc tế công nhận.