Định nghĩa của từ counterterrorism

counterterrorismnoun

chống khủng bố

/ˌkaʊntəˈterərɪzəm//ˌkaʊntərˈterərɪzəm/

Thuật ngữ "counterterrorism" có nguồn gốc từ những năm 1970 và 1980, như một phản ứng trước sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố quốc tế. Thuật ngữ này kết hợp hai từ: "chống lại", có nghĩa là các lực lượng đối lập hoặc chống đối, và "chủ nghĩa khủng bố", ám chỉ việc sử dụng bạo lực hoặc đe dọa để đạt được các mục tiêu chính trị. Khái niệm chống khủng bố ban đầu được phát triển bởi các cơ quan tình báo và lực lượng quân đội, những người nhằm mục đích vô hiệu hóa các tổ chức khủng bố và hoạt động của chúng. Thuật ngữ này đã được chấp nhận rộng rãi sau các cuộc tấn công phi tập trung năm 1986 ở Tây Đức, được cho là do Red Army Faction, một nhóm cách mạng theo chủ nghĩa Marx-Lenin thực hiện. Trong suốt những năm 1990, thuật ngữ này trở nên phổ biến với sự trỗi dậy của Al-Qaeda và các cuộc tấn công ngày 11 tháng 9 năm 2001, dẫn đến cuộc chiến chống khủng bố toàn cầu. Ngày nay, chống khủng bố là một nỗ lực toàn cầu, bao gồm hợp tác quốc tế, nỗ lực ngoại giao và hành động quân sự, để chống lại và ngăn chặn các hoạt động khủng bố.

namespace
Ví dụ:
  • The government has implemented counterterrorism measures to prevent any potential attacks on its soil.

    Chính phủ đã thực hiện các biện pháp chống khủng bố để ngăn chặn mọi cuộc tấn công tiềm tàng trên lãnh thổ nước này.

  • The FBI's Counterterrorism Division works tirelessly to disrupt and dismantle terrorist organizations.

    Phòng Chống khủng bố của FBI làm việc không ngừng nghỉ để phá vỡ và triệt phá các tổ chức khủng bố.

  • The United Nations Security Council has adopted several resolutions condemning terrorist activities and supporting counterterrorism efforts.

    Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc đã thông qua một số nghị quyết lên án các hoạt động khủng bố và hỗ trợ các nỗ lực chống khủng bố.

  • The military's counterterrorism strategy involves close coordination with intelligence agencies and local law enforcement.

    Chiến lược chống khủng bố của quân đội bao gồm sự phối hợp chặt chẽ với các cơ quan tình báo và cơ quan thực thi pháp luật địa phương.

  • Counterterrorism agencies use a variety of tactics to thwart terrorist plans, including surveillance, interrogation, and undercover operations.

    Các cơ quan chống khủng bố sử dụng nhiều chiến thuật khác nhau để ngăn chặn các kế hoạch khủng bố, bao gồm giám sát, thẩm vấn và hoạt động bí mật.

  • In the wake of recent terror attacks, counterterrorism experts have called for increased efforts to combat their spread.

    Sau các cuộc tấn công khủng bố gần đây, các chuyên gia chống khủng bố đã kêu gọi tăng cường nỗ lực để ngăn chặn sự lây lan của chúng.

  • The coordinated response of counterterrorism specialists worldwide has successfully prevented numerous terrorist attacks from coming to fruition.

    Phản ứng phối hợp của các chuyên gia chống khủng bố trên toàn thế giới đã ngăn chặn thành công nhiều vụ tấn công khủng bố.

  • Counterterrorism units are often deployed to high-risk areas in order to preemptively eliminate potential terror threats.

    Các đơn vị chống khủng bố thường được triển khai đến các khu vực có nguy cơ cao để chủ động loại bỏ các mối đe dọa khủng bố tiềm tàng.

  • As tension between nations escalates, there is a growing need for international collaboration in counterterrorism efforts.

    Khi căng thẳng giữa các quốc gia leo thang, nhu cầu hợp tác quốc tế trong các nỗ lực chống khủng bố ngày càng tăng.

  • Long-term counterterrorism strategies aim to address the root causes of terrorism and prevent it from taking hold in the first place.

    Các chiến lược chống khủng bố dài hạn nhằm giải quyết tận gốc nguyên nhân của chủ nghĩa khủng bố và ngăn chặn nó phát triển ngay từ đầu.