Định nghĩa của từ bomb disposal

bomb disposalnoun

xử lý bom

/ˈbɒm dɪspəʊzl//ˈbɑːm dɪspəʊzl/

Thuật ngữ "bomb disposal" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi bom và thiết bị nổ bắt đầu được sử dụng làm vũ khí trong chiến tranh. Bản thân từ này bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ khác: bomb và disposal. Bom là một thiết bị, có thể cầm tay hoặc được cài đặt, chứa đầy thuốc nổ và có khả năng gây ra thiệt hại và tác hại đáng kể. Do đó, bomb disposal đề cập đến quá trình xác định, xử lý và vô hiệu hóa an toàn các thiết bị nổ tiềm ẩn. Trong bối cảnh này, từ "disposal" đề cập đến hành động loại bỏ hoàn toàn hoặc vô hiệu hóa bất kỳ quả bom hoặc thiết bị nổ nào. Các đội xử lý bom bao gồm những nhân viên được đào tạo bài bản, sở hữu các kỹ năng, kiến ​​thức và thiết bị chuyên biệt để xử lý và xử lý bom một cách an toàn và hiệu quả. Ngoài các tổ chức quân sự, các đội xử lý bom cũng được sử dụng trong bối cảnh dân sự, chẳng hạn như khi phát hiện ra một gói hàng hoặc thiết bị đáng ngờ ở nơi công cộng. Các đội này làm việc không biết mệt mỏi để đảm bảo rằng mọi mối đe dọa tiềm ẩn đều được vô hiệu hóa một cách an toàn và hiệu quả, do đó giảm thiểu tác hại cho cả cá nhân và cộng đồng. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "bomb disposal" phản ánh công việc nghiêm túc và quan trọng liên quan đến việc đảm bảo sự an toàn và an ninh cho cá nhân và cộng đồng trước các mối đe dọa tiềm ẩn nguy hiểm.

namespace
Ví dụ:
  • The bomb squad was called in to dispose of the suspicious package found in the airport terminal.

    Đội xử lý bom đã được huy động để xử lý gói hàng đáng ngờ được tìm thấy tại nhà ga sân bay.

  • The bomb disposal team worked quickly and efficiently to defuse the explosive device planted in the middle of the city square.

    Đội xử lý bom đã làm việc nhanh chóng và hiệu quả để vô hiệu hóa thiết bị nổ được đặt ở giữa quảng trường thành phố.

  • The bomb disposal expert carefully analyzed the device to determine the best way to render it harmless.

    Chuyên gia phá bom đã phân tích cẩn thận thiết bị để xác định cách tốt nhất để vô hiệu hóa nó.

  • The military's bomb disposal unit was responsible for locating and destroying hidden landmines in the affected area.

    Đơn vị xử lý bom mìn của quân đội có trách nhiệm xác định vị trí và phá hủy các quả mìn ẩn trong khu vực bị ảnh hưởng.

  • The bomb disposal authorities were consulted before any civil recovery efforts could begin in the area.

    Các cơ quan xử lý bom đã được tham vấn trước khi bất kỳ nỗ lực phục hồi dân sự nào có thể bắt đầu trong khu vực.

  • The bomb disposal technician's training and expertise allowed them to safely remove the explosive device without causing any injury.

    Sự đào tạo và chuyên môn của kỹ thuật viên xử lý bom đã cho phép họ tháo dỡ thiết bị nổ một cách an toàn mà không gây ra bất kỳ thương tích nào.

  • The bomb disposal squad worked through the night to ensure that the device was successfully eliminated.

    Đội xử lý bom đã làm việc suốt đêm để đảm bảo thiết bị này được loại bỏ thành công.

  • The bomb disposal unit was called upon to clear the way for the search and rescue mission in the unsafe zone.

    Đơn vị xử lý bom được huy động để dọn đường cho nhiệm vụ tìm kiếm và cứu nạn trong khu vực không an toàn.

  • The bomb disposal expert's calm and collected demeanor prevented panic among the crowd during the evacuation process.

    Thái độ bình tĩnh và điềm đạm của chuyên gia phá bom đã ngăn chặn sự hoảng loạn trong đám đông trong quá trình sơ tán.

  • The bomb disposal teams were on high alert after receiving intelligence that a potential threat was lurking in the area.

    Các đội xử lý bom đã được đặt trong tình trạng báo động cao sau khi nhận được thông tin tình báo về một mối đe dọa tiềm tàng đang rình rập trong khu vực.

Từ, cụm từ liên quan