Định nghĩa của từ wanting

wantingadjective

muốn

/ˈwɒntɪŋ//ˈwɑːntɪŋ/

Từ "wanting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wanian", có nghĩa là "giảm, làm suy yếu hoặc trở nên ít hơn". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wanjan", có nghĩa tương tự. Theo thời gian, "wanian" đã phát triển thành "wanen" trong tiếng Anh trung đại. Sự thay đổi này dẫn đến sự phát triển của "wanten", có nghĩa là "thiếu" hoặc "thiếu hụt". Cuối cùng, "wanting" xuất hiện như là quá khứ phân từ của "want" – biểu thị trạng thái thiếu hụt hoặc không đủ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(: in) thiếu, không có

examplewanting energy, nothing can be done: thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì

examplethat makes two dozen eggs wanting one: như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng

meaning(thông tục) ngu, đần

type giới từ

meaningthiếu, không có

examplewanting energy, nothing can be done: thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì

examplethat makes two dozen eggs wanting one: như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng

namespace

not having enough of something

không có đủ thứ gì đó

Ví dụ:
  • The students were certainly not wanting in enthusiasm.

    Các sinh viên chắc chắn không muốn có sự nhiệt tình.

  • Sarah wanted a promotion at work, so she worked harder than ever to achieve her goal.

    Sarah muốn được thăng chức nên cô đã làm việc chăm chỉ hơn bao giờ hết để đạt được mục tiêu của mình.

  • Jack had been wanting a new car for his birthday, but his parents surprised him with a trip to Europe instead.

    Jack muốn có một chiếc xe hơi mới vào ngày sinh nhật của mình, nhưng bố mẹ anh đã làm anh bất ngờ bằng một chuyến đi đến Châu Âu.

  • After losing all her money in a business venture, Lily desperately wanted to pay off her debts and start over.

    Sau khi mất hết tiền trong một dự án kinh doanh, Lily vô cùng mong muốn trả hết nợ và bắt đầu lại.

  • Michael's heart was set on starting a family, but his wife wasn't ready quite yet.

    Michael quyết tâm lập gia đình, nhưng vợ anh vẫn chưa sẵn sàng.

Từ, cụm từ liên quan

not good enough

không đủ tốt

Ví dụ:
  • This explanation is wanting in many respects.

    Lời giải thích này còn thiếu ở nhiều khía cạnh.

  • The new system was tried and found wanting.

    Hệ thống mới đã được thử và nhận thấy không phù hợp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches