Định nghĩa của từ defence mechanism

defence mechanismnoun

cơ chế phòng thủ

/dɪˈfens mekənɪzəm//dɪˈfens mekənɪzəm/

Thuật ngữ "cơ chế phòng vệ" trong tâm lý học đề cập đến một tập hợp các chiến lược tâm lý vô thức mà cá nhân áp dụng để đối phó với các tình huống đe dọa hoặc căng thẳng. Các cơ chế này giúp cá nhân tự vệ trước sự lo lắng, các sự kiện gây lo lắng và những suy nghĩ hoặc cảm giác khó chịu mà họ không thể đối mặt trực tiếp. Chúng lần đầu tiên được Sigmund Freud, cha đẻ của phân tâm học, mô tả vào đầu những năm 1900 và hiện được công nhận rộng rãi là một khái niệm quan trọng trong việc hiểu hành vi của con người trong thời kỳ căng thẳng. Nguồn gốc của thuật ngữ "cơ chế phòng vệ" xuất phát từ lý thuyết của Freud rằng các cá nhân phát triển các cơ chế này như một cách để tự vệ trước các xung lực vô thức của chính họ, mà họ coi là mối đe dọa. Ý tưởng là bằng cách chống lại các xung lực này, các cá nhân có thể duy trì cảm giác ổn định về mặt tâm lý và cảm xúc khi đối mặt với những cảm xúc áp đảo hoặc các mối đe dọa bên ngoài. Một số ví dụ phổ biến về cơ chế phòng vệ bao gồm phủ nhận, kìm nén, tưởng tượng, phóng chiếu và hợp lý hóa, trong số những ví dụ khác. Các cơ chế này thường được phát triển trong thời thơ ấu như một cách để cá nhân đối phó với những trải nghiệm ban đầu về chấn thương, xung đột hoặc sự không chắc chắn và có thể tiếp tục hoạt động một cách vô thức trong suốt cuộc đời của một cá nhân. Mặc dù các cơ chế phòng vệ có thể hữu ích trong việc bảo vệ cá nhân khỏi tác hại về mặt tâm lý trong ngắn hạn, nhưng chúng cũng có thể gây ra hậu quả tiêu cực theo thời gian, đặc biệt là nếu chúng trở thành các kiểu hành vi mãn tính và cứng nhắc. Tuy nhiên, bằng cách hiểu được nguồn gốc và chức năng cơ bản của các cơ chế này, cá nhân có thể hiểu sâu hơn về hành vi, quá trình suy nghĩ và trải nghiệm cảm xúc của chính mình, đồng thời học cách phát triển các cách ứng phó với căng thẳng và lo lắng thích ứng và mang tính xây dựng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The person's denial of the cheating accusations was a classic defense mechanism designed to protect their self-esteem.

    Việc một người phủ nhận cáo buộc gian lận là một cơ chế phòng thủ cổ điển được thiết kế để bảo vệ lòng tự trọng của họ.

  • In psychological therapy, the doctor helped the patient identify and address their unconscious defense mechanisms, such as projection and rationalization.

    Trong liệu pháp tâm lý, bác sĩ giúp bệnh nhân xác định và giải quyết các cơ chế phòng vệ vô thức của họ, chẳng hạn như sự phóng chiếu và hợp lý hóa.

  • The politician's use of strawman arguments was a transparent defense mechanism intended to deflect criticism and intimidate opponents.

    Việc các chính trị gia sử dụng lập luận rơm là một cơ chế phòng thủ rõ ràng nhằm mục đích bác bỏ sự chỉ trích và đe dọa đối thủ.

  • After being confronted with evidence of their misdeeds, the criminal resorted to intense denial and projection as defense mechanisms, rather than admit guilt.

    Sau khi đối mặt với bằng chứng về hành vi sai trái của mình, tội phạm đã dùng đến biện pháp phủ nhận và biện hộ mạnh mẽ thay vì thừa nhận tội lỗi.

  • The patient's frequent relapses were seen as a defense mechanism instead of a lack of willpower, as it provided an excuse not to confront deep-seated fears and anxieties.

    Việc bệnh nhân thường xuyên tái phát được coi là cơ chế phòng vệ thay vì do thiếu ý chí, vì nó là cái cớ để không phải đối mặt với nỗi sợ hãi và lo lắng sâu xa.

  • The businessman's hostile responses to constructive criticism were a defense mechanism that undermined his ability to learn and grow professionally.

    Phản ứng thù địch của doanh nhân trước những lời chỉ trích mang tính xây dựng là cơ chế phòng thủ làm suy yếu khả năng học hỏi và phát triển chuyên môn của anh ta.

  • The person's extreme paranoia was a defense mechanism that stemmed from childhood trauma and proved challenging to overcome through therapy.

    Tình trạng hoang tưởng cực độ của một người là cơ chế phòng vệ bắt nguồn từ chấn thương thời thơ ấu và rất khó khắc phục thông qua liệu pháp điều trị.

  • The actor's avoidance of social media and public events was a defense mechanism that protected their private life, though it often created misperceptions and challenges for their career.

    Việc nam diễn viên tránh xa mạng xã hội và các sự kiện công cộng là một cơ chế phòng thủ giúp bảo vệ cuộc sống riêng tư của họ, mặc dù điều này thường tạo ra những hiểu lầm và thách thức cho sự nghiệp của họ.

  • The team's initial resistance to new ideas was a defense mechanism that stemmed from the fear of change, rather than a lack of intelligence or creativity.

    Sự phản kháng ban đầu của nhóm đối với những ý tưởng mới là cơ chế phòng thủ bắt nguồn từ nỗi sợ thay đổi, chứ không phải do thiếu trí thông minh hoặc sáng tạo.

  • The individual's intense need for control over others was a defense mechanism that masked a deeper fear of vulnerability and powerlessness.

    Nhu cầu kiểm soát người khác mãnh liệt của cá nhân là cơ chế phòng vệ che giấu nỗi sợ hãi sâu sắc hơn về sự yếu đuối và bất lực.