Định nghĩa của từ decrepitude

decrepitudenoun

Suy thoái

/dɪˈkrepɪtjuːd//dɪˈkrepɪtuːd/

"Decrepitude" bắt nguồn từ tiếng Latin "decrepitus", có nghĩa là "broken" hoặc "mòn". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp "de-" (có nghĩa là "down" hoặc "away") và "crepitus", ám chỉ âm thanh nứt hoặc lạch cạch. Sự kết hợp này phản ánh sự suy yếu và mong manh về mặt vật lý liên quan đến sự suy yếu, giống như một vật thể mòn tạo ra âm thanh nứt khi di chuyển. Theo thời gian, từ này chuyển sang tiếng Anh, vẫn giữ nguyên nghĩa là sự suy yếu và yếu đuối về mặt vật lý liên quan đến tuổi già hoặc sử dụng kéo dài.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ

meaningtình trạng hư nát, tình trạng đổ nát

namespace
Ví dụ:
  • The once majestic Victorian mansion now stands in a state of dismal decrepitude, its peeling paint, rotten wood, and overgrown gardens providing a stark contrast to its former glory.

    Ngôi biệt thự thời Victoria từng hùng vĩ giờ đây đã xuống cấp thảm hại, lớp sơn bong tróc, gỗ mục nát và khu vườn rậm rạp tạo nên sự tương phản hoàn toàn với vẻ đẹp lộng lẫy trước đây.

  • The ancient village church, with its crumbling stone walls and rotting roof, bore witness to the passage of centuries, reminding all who gazed upon it of the fleeting nature of life in this world and the enduring substance of that which endures.

    Nhà thờ làng cổ kính, với những bức tường đá đổ nát và mái nhà mục nát, là chứng nhân của sự trôi qua của nhiều thế kỷ, nhắc nhở tất cả những ai nhìn vào về bản chất phù du của cuộc sống trên thế giới này và bản chất bền vững của những gì trường tồn.

  • The dilapidated old farmhouse, with its shattered windows, sagging floors, and creaking beams, served as a poignant reminder that time and nature could be formidable foes, even to the strongest and most carefully crafted of structures.

    Ngôi nhà nông trại cũ nát, với những ô cửa sổ vỡ vụn, sàn nhà võng xuống và những thanh xà kẽo kẹt, là lời nhắc nhở sâu sắc rằng thời gian và thiên nhiên có thể là kẻ thù đáng gờm, ngay cả với những công trình kiên cố và được xây dựng cẩn thận nhất.

  • The rusted and corroded old train cars, their wheels long stilled, lay abandoned in the overgrown field, witnesses to a bygone age when locomotives crisscrossed the countryside, hauling goods and people hither and yon.

    Những toa tàu cũ kỹ, rỉ sét và ăn mòn, bánh xe đã ngừng hoạt động từ lâu, nằm bị bỏ hoang trên cánh đồng cỏ rậm rạp, chứng kiến ​​một thời đã qua khi đầu máy xe lửa chạy khắp vùng nông thôn, chở hàng hóa và người đi đây đi đó.

  • The crumbling old library, once a place of learning and discovery, now lay desolate and forgotten, its once mighty walls and shelves now reduced to a state of decrepitude, choked with dust and cobwebs.

    Thư viện cũ kỹ đổ nát, từng là nơi học tập và khám phá, giờ đây hoang tàn và lãng quên, những bức tường và giá sách từng đồ sộ giờ đây xuống cấp, phủ đầy bụi và mạng nhện.

  • The abandoned warehouse, its broken skylights, shattered windows, and pallid walls, provided a haunting and otherworldly hue to the surrounding landscape, a shadowy witness to the quiet ravages of time and nature.

    Nhà kho bỏ hoang, với những cửa sổ trần vỡ, cửa sổ vỡ vụn và những bức tường nhợt nhạt, tạo nên một sắc thái ma quái và siêu nhiên cho cảnh quan xung quanh, một nhân chứng mờ nhạt cho sự tàn phá âm thầm của thời gian và thiên nhiên.

  • The hulking old factory, with its decaying walls, rusted gears, and forgotten machines, served as a ghostly testament to the enduring power of technology and the steadfast continuity of nature, which could grant new life to that which once lay decrepit and forgotten.

    Nhà máy cũ kỹ đồ sộ, với những bức tường mục nát, bánh răng rỉ sét và những cỗ máy bị lãng quên, là minh chứng ma quái cho sức mạnh bền bỉ của công nghệ và sự liên tục vững chắc của thiên nhiên, có thể mang lại sức sống mới cho những thứ từng đổ nát và bị lãng quên.

  • The desolate old hospital, with its empty wards, broken beds, and artifacts of a bygone age, seemed to evoke the presence of the forgotten and the abandoned, the unremembered moments of life and death, moments which had played out within these walls long ago.

    Bệnh viện cũ kỹ hoang vắng, với những khu bệnh trống rỗng, những chiếc giường hỏng và những hiện vật của thời đại đã qua, dường như gợi lên sự hiện diện của những điều bị lãng quên và bị bỏ rơi, những khoảnh khắc sống và chết không được ghi nhớ, những khoảnh khắc đã diễn ra bên trong những bức tường này từ lâu.

  • The aged old mausoleum, with its crumbling walls, overgrown garden, and dilapidated crypts, served as a reminder of life's fleeting nature, a testament to

    Lăng mộ cổ kính, với những bức tường đổ nát, khu vườn rậm rạp và những hầm mộ đổ nát, là lời nhắc nhở về bản chất phù du của cuộc sống, một minh chứng cho