Định nghĩa của từ marquetry

marquetrynoun

sự kết hôn

/ˈmɑːkɪtri//ˈmɑːrkɪtri/

Từ "marqueterie" bắt nguồn từ tiếng Pháp thời trung cổ "marque", dùng để chỉ thiết kế chạm nổi trang trí hoặc hình dạng trang trí được chạm khắc. Nghề khảm gỗ thời trung cổ chủ yếu được sử dụng để làm các tấm trang trí, thường có chủ đề tôn giáo hoặc để tạo ra các yếu tố trang trí trên các tòa nhà và đồ nội thất. Cuối cùng, nghề thủ công này ngày càng trở nên tinh vi và phổ biến rộng rãi ở Pháp trong thế kỷ 17, đặc biệt là ở Paris. Thuật ngữ "marquetry" được sử dụng trong tiếng Anh trong thế kỷ 17 từ tiếng Pháp và sau đó thay thế ngôn ngữ cũ được sử dụng để mô tả các nghề thủ công tương tự, chẳng hạn như "veneering" hoặc "vennery". Ngày nay, kỹ thuật này vẫn được thực hành rộng rãi và được ca ngợi trên toàn thế giới, với các nghệ sĩ và nhà thiết kế kết hợp phong cách và cách diễn giải độc đáo của họ vào các nghề thủ công truyền thống. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm thân thiện: Thông tin được cung cấp có thể không hoàn toàn đầy đủ và có thể chứa lỗi. Tuy nhiên, nó được trình bày một cách thiện chí và với mục đích chia sẻ kiến ​​thức và giúp bạn trong các nỗ lực của mình. Chúng tôi khuyến khích bạn tự tiến hành nghiên cứu và kiểm tra thực tế, đặc biệt là đối với các quyết định quan trọng và các tình huống có rủi ro cao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồ dát (gỗ, ngà...)

namespace
Ví dụ:
  • The antique guilder's cabinet displayed intricate marquetry work, with each piece of wood expertly set in a geometric pattern.

    Chiếc tủ guilder cổ trưng bày những tác phẩm khảm gỗ tinh xảo, với từng miếng gỗ được sắp xếp khéo léo theo họa tiết hình học.

  • The dining room table featured burlwood marquetry, creating a striking contrast against the rich mahogany frame.

    Bàn ăn được khảm gỗ burlwood, tạo nên sự tương phản nổi bật với khung gỗ gụ sang trọng.

  • The French parlor displayed a Regency bureau plat with marquetry inlay of vine and foliage motifs.

    Phòng khách kiểu Pháp trưng bày một chiếc bàn làm việc thời Regency với họa tiết khảm cây nho và lá cây.

  • The gentleman's study was adorned with a stunning marquetry library chest, designed with a floral pattern and showcasing intricate cutting and joinery techniques.

    Phòng làm việc của quý ông được trang trí bằng một chiếc rương đựng đồ khảm tuyệt đẹp, được thiết kế theo họa tiết hoa và thể hiện kỹ thuật cắt và ghép phức tạp.

  • The marquetry veneer on the Louis XV commode would have taken months to create, with skillful marquetry being the hallmark of high-end furniture in the 18th century.

    Lớp khảm gỗ trên tủ đựng đồ Louis XV phải mất nhiều tháng để hoàn thiện, trong đó khảm gỗ khéo léo chính là đặc điểm nổi bật của đồ nội thất cao cấp vào thế kỷ 18.

  • The antique marquetry buffet is a rare example of genuine rosewood and ebony marquetry craftsmanship by master woodworkers.

    Tủ khảm gỗ cổ là một ví dụ hiếm hoi về nghệ thuật khảm gỗ hồng sắc và gỗ mun thực sự của những người thợ mộc bậc thầy.

  • The baroque-style secrétaire cabinet, with marquetry decoration of cabinets, shelves, and drawers, was a prominent feature in the elegant living room.

    Tủ đựng đồ theo phong cách baroque, với họa tiết khảm trên tủ, kệ và ngăn kéo, là điểm nhấn nổi bật trong phòng khách trang nhã.

  • The artisan's marquetry chest of drawers displayed a fine selection of woods, such as walnut, maple, and tulipwood.

    Chiếc tủ khảm gỗ của nghệ nhân trưng bày nhiều loại gỗ quý như gỗ óc chó, gỗ thích và gỗ tulip.

  • The antique Louis XIV marquetry desk presented an intricate panel design, with curved lines and floral patterns covering its surface.

    Chiếc bàn khảm cổ của vua Louis XIV có thiết kế mặt bàn phức tạp, với những đường cong và họa tiết hoa bao phủ bề mặt.

  • The ornate marquetry mirror frame, featuring intricate floral patterns, added a sense of luxury to the classic English country-style dining room.

    Khung gương khảm hoa văn tinh xảo, có họa tiết hoa văn phức tạp, mang đến cảm giác sang trọng cho phòng ăn theo phong cách đồng quê Anh cổ điển.