Định nghĩa của từ metalwork

metalworknoun

đồ kim loại

/ˈmetlwɜːk//ˈmetlwɜːrk/

Thuật ngữ "metalwork" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Từ "metal" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "metallum", bắt nguồn từ tiếng Latin "metallum". Trong thời gian này, gia công kim loại đề cập đến việc khai thác và chế biến kim loại, đặc biệt là vàng, bạc và đồng. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "work" được thêm vào "metal" để mô tả công việc lao động chân tay và nghề thủ công liên quan đến việc định hình và chế tạo kim loại thành nhiều hình dạng khác nhau. Theo thời gian, thuật ngữ "metalwork" đã xuất hiện để bao hàm nhiều quy trình, bao gồm rèn, hàn, hàn thiếc và các kỹ thuật khác được sử dụng để tạo ra các vật thể, cấu trúc và đồ trang trí bằng kim loại. Ngày nay, gia công kim loại bao gồm nhiều hoạt động, từ sản xuất công nghiệp đến chế tác nghệ thuật và bao gồm các kỹ thuật như gia công, đúc, rèn và chế tạo.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtác phẩm nghệ thuật bằng kim loại

namespace

the activity of making objects out of metal; objects that are made out of metal

hoạt động làm ra các vật thể bằng kim loại; các vật thể được làm bằng kim loại

Ví dụ:
  • a class in metalwork

    một lớp học về kim loại

  • a piece of ornamental metalwork

    một mảnh kim loại trang trí

the metal parts of something

các bộ phận kim loại của một cái gì đó

Ví dụ:
  • cracks in the metalwork

    vết nứt trên đồ kim loại