Định nghĩa của từ opt

optverb

opt

/ɒpt//ɑːpt/

Từ "opt" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "optare," có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "mong muốn". Vào thế kỷ 15, tiếng Latin "optare" đã được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "opten," có nghĩa là "lựa chọn hoặc chọn lọc". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "opt," và ý nghĩa của nó mở rộng thành "lựa chọn hoặc chọn" cũng như "tận dụng". Vào thế kỷ 17, động từ "opt" đã có một hàm ý mới khi được sử dụng trong cụm từ "to optate," có nghĩa là "lựa chọn hoặc quyết định". Người ta cho rằng cụm từ này chịu ảnh hưởng của tiếng Latin "optare" và động từ "to state", có nghĩa là "tuyên bố hoặc khẳng định". Ngày nay, từ "opt" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, hình học và khoa học máy tính, khi nó ám chỉ việc lựa chọn hoặc quyết định một tùy chọn hoặc giải pháp. Mặc dù đã phát triển qua nhiều thế kỷ, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "opt" vẫn gắn liền với khái niệm lựa chọn và lựa chọn.

Tóm Tắt

type nội động từ (: for, out)

meaningchọn, chọn lựa

namespace
Ví dụ:
  • She opted for a vegetarian meal at the restaurant.

    Cô ấy đã chọn bữa ăn chay tại nhà hàng.

  • In order to save money, he chose to take the bus instead of driving.

    Để tiết kiệm tiền, anh ấy chọn đi xe buýt thay vì lái xe.

  • After considering all the options, they decided to go on a tropical vacation.

    Sau khi cân nhắc mọi lựa chọn, họ quyết định đi nghỉ ở vùng nhiệt đới.

  • The athlete opted to sit out the next game due to injury.

    Vận động viên này đã quyết định ngồi ngoài ở trận đấu tiếp theo vì chấn thương.

  • When presented with two different offers, the company opted to accept the one with the higher salary.

    Khi được đưa ra hai lời đề nghị khác nhau, công ty đã quyết định chấp nhận lời đề nghị có mức lương cao hơn.

  • The physician advised the patient to opt for a less invasive procedure.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên lựa chọn phương pháp ít xâm lấn hơn.

  • In order to minimize expenses, the students opted to buy used textbooks.

    Để giảm thiểu chi phí, học sinh đã chọn mua sách giáo khoa đã qua sử dụng.

  • The actor opted to wear a red suit instead of the traditional black tuxedo to the awards ceremony.

    Nam diễn viên đã chọn mặc bộ vest đỏ thay vì bộ vest đen truyền thống đến dự lễ trao giải.

  • When faced with a difficult decision, he hesitated at first, but eventually opted to take the risk.

    Khi phải đối mặt với một quyết định khó khăn, lúc đầu ông đã do dự, nhưng cuối cùng đã quyết định chấp nhận rủi ro.

  • The employee chose to opt for a later shift to avoid rush hour traffic.

    Nhân viên đó đã chọn ca làm việc muộn hơn để tránh tình trạng tắc đường giờ cao điểm.