ngoại động từ
thích hơn, ưa hơn
to prefer beer to wine: thích bia rượu hơn rượu vang
to prefer to stay: thích ở lại hơn
đề bạt, thăng cấp (ai vào một chức vị nào)
đưa ra, trình
to prefer a charge against someone: đem trình ai, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)
to prefer arguments: đưa ra những lý lẽ
Default
thích hơn, ưu hơn