Định nghĩa của từ prefer

preferverb

thích hơn

/prɪˈfəː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "prefer" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ tiếng Latin "praefari" có nghĩa là "nói trước" hoặc "to speak in preference to," và nó bắt nguồn từ tiền tố "prae-" có nghĩa là "before" và động từ "fari" có nghĩa là "nói". Từ tiếng Latin, từ "prefer" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "preferren," ban đầu có nghĩa là "to speak in preference to" hoặc "lựa chọn trước những người khác". Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm nghĩa ủng hộ hoặc lựa chọn một cái gì đó hoặc ai đó hơn những người khác, đó là nghĩa của từ này trong tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, "prefer" có nghĩa là thích hoặc thích một cái gì đó hơn một cái gì đó khác, hoặc chọn một cái gì đó hơn cái gì đó khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthích hơn, ưa hơn

exampleto prefer beer to wine: thích bia rượu hơn rượu vang

exampleto prefer to stay: thích ở lại hơn

meaningđề bạt, thăng cấp (ai vào một chức vị nào)

meaningđưa ra, trình

exampleto prefer a charge against someone: đem trình ai, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)

exampleto prefer arguments: đưa ra những lý lẽ

typeDefault

meaningthích hơn, ưu hơn

namespace
Ví dụ:
  • I prefer coffee over tea because of its bold flavor.

    Tôi thích cà phê hơn trà vì hương vị đậm đà của nó.

  • When it comes to hobbies, she prefers painting to dancing.

    Khi nói đến sở thích, cô ấy thích vẽ tranh hơn là khiêu vũ.

  • The candidate who preferably speaks both English and French is more likely to get the job.

    Ứng viên nói được cả tiếng Anh và tiếng Pháp sẽ có nhiều khả năng trúng tuyển hơn.

  • The athlete prefers to train in the morning when the gym is less crowded.

    Các vận động viên thích tập luyện vào buổi sáng khi phòng tập vắng người hơn.

  • He prefers a steak cooked medium-rare to a well-done one.

    Ông ấy thích thịt bít tết nấu chín vừa hơn là chín kỹ.

  • The singer prefers to sing acoustic versions of her hits during small concerts where she can connect with her audience on a personal level.

    Nữ ca sĩ thích hát phiên bản acoustic các bài hit của mình trong các buổi hòa nhạc nhỏ, nơi cô có thể kết nối với khán giả ở mức độ cá nhân.

  • She prefers vegetarian dishes that are packed with protein such as tofu and quinoa.

    Cô ấy thích các món ăn chay giàu protein như đậu phụ và hạt diêm mạch.

  • He prefers cars from the German automaker, BMW, because of their prestige and reliability.

    Ông thích xe của hãng sản xuất ô tô Đức BMW vì uy tín và độ tin cậy của chúng.

  • The traveler prefers exotic destinations over popular tourist spots as they offer a more authentic experience.

    Du khách thích những điểm đến mới lạ hơn là những điểm du lịch nổi tiếng vì chúng mang lại trải nghiệm chân thực hơn.

  • She prefers to work in a quiet environment since it helps her to concentrate better and meet her deadlines.

    Cô ấy thích làm việc trong môi trường yên tĩnh vì điều đó giúp cô tập trung tốt hơn và hoàn thành đúng thời hạn.

Thành ngữ

bring/press/lay/prefer charges against somebody
(law)to accuse somebody formally of a crime so that there can be a trial in court
  • Police have brought a charge of dangerous driving against the man.
  • Many victims of crime are reluctant to press charges against their attackers.
  • She laid charges against the firm for not complying with the regulations.