Định nghĩa của từ decapitation

decapitationnoun

sự chặt đầu

/dɪˌkæpɪˈteɪʃn//dɪˌkæpɪˈteɪʃn/

Từ "decapitation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de+capitāre", có nghĩa là "cắt đầu". Tiền tố "de-" trong ngữ cảnh này chỉ sự tách biệt hoặc loại bỏ, trong khi "capitāre" ám chỉ việc cắt hoặc chặt đầu. Vào thời trung cổ, chặt đầu là một hình thức tử hình phổ biến đối với tội phản quốc, giết người và dị giáo. Đây là một cách hành quyết tàn bạo và ghê rợn, vì nó thường dẫn đến cái chết ngay lập tức hoặc một kết cục đau đớn kéo dài do mất máu nghiêm trọng. Việc chặt đầu vẫn tiếp tục cho đến tận thời hiện đại, với những ví dụ khét tiếng như vụ hành quyết Marie Antoinette trong Cách mạng Pháp năm 1793 và vụ chặt đầu công khai cuối cùng ở Hoa Kỳ, xảy ra vào năm 1936 trong quá trình điện khí hóa án tử hình. Ngày nay, từ "decapitation" chủ yếu liên quan đến hành động cố ý và có chủ đích cắt đầu của một sinh vật sống, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học hoặc chiến tranh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm

namespace
Ví dụ:
  • The guillotine delivered a swift and brutal decapitation to the convicted criminal, marking the end of his earthly existence.

    Máy chém đã thực hiện một cú chém nhanh chóng và tàn bạo đối với tên tội phạm bị kết án, đánh dấu sự kết thúc của cuộc sống trần thế của hắn.

  • The beast's sharp fangs sunk into the neck of the prey, causing a swift and brutal decapitation.

    Những chiếc răng nanh sắc nhọn của con thú cắm sâu vào cổ con mồi, gây ra một cú chặt đầu nhanh chóng và tàn bạo.

  • The axe swung down with a resounding thud, decapitating the suspect in a single, swift motion.

    Chiếc rìu vung xuống với tiếng động lớn, chặt đứt đầu nghi phạm chỉ bằng một động tác nhanh gọn.

  • The guillotine's blade came down with a loud crack, beheading the prisoner in a mere instant.

    Lưỡi dao chém xuống với một tiếng rắc lớn, chặt đầu tù nhân chỉ trong tích tắc.

  • The crocodile's powerful jaws snapped shut on the zebra's neck, delivering a quick and vicious decapitation.

    Bộ hàm khỏe mạnh của con cá sấu ngoạm chặt lấy cổ con ngựa vằn, thực hiện một cú chặt đầu nhanh chóng và tàn bạo.

  • The scythe chopped through the cornstalk, metaphorically decapitating the fall harvest season.

    Lưỡi hái chặt đứt thân cây ngô, tượng trưng cho việc chặt đầu mùa thu hoạch.

  • The executioner raised the blade high, then brought it down in a single, swift stroke, beheading the prisoner.

    Người đao phủ giơ cao lưỡi dao, rồi chém xuống chỉ bằng một nhát nhanh gọn, chặt đầu tù nhân.

  • The leather-clad cyborg's metallic arms descended upon the hapless victim, executing a swift and mechanical decapitation.

    Cánh tay kim loại của người máy mặc đồ da lao xuống nạn nhân bất hạnh, thực hiện một cú chặt đầu nhanh chóng và máy móc.

  • The knight's battle axe cleaved through the enemy's neck, delivering a swift and grisly decapitation.

    Rìu chiến của hiệp sĩ chém xuyên qua cổ kẻ thù, thực hiện một cú chặt đầu nhanh chóng và ghê rợn.

  • The monster's razor-sharp claws tore through the air, striking the deer's neck with a swift, merciless decapitation.

    Những móng vuốt sắc nhọn của con quái vật xé toạc không khí, chém vào cổ con nai một cách nhanh chóng và không thương tiếc.