Định nghĩa của từ capital punishment

capital punishmentnoun

hình phạt tử hình

/ˌkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt//ˌkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/

Thuật ngữ "capital punishment" bắt nguồn từ tiếng Latin "capitalis", có nghĩa là "của đầu", ám chỉ phương pháp hành quyết truyền thống bằng cách chặt đầu. Vào thời trung cổ, những tội ác được coi là nghiêm trọng nhất, chẳng hạn như tội phản quốc và giết người, bị phạt tử hình, với việc tịch thu toàn bộ tài sản của tội phạm, được gọi là tài sản vốn hoặc Tội phạm vốn. Do đó, hình phạt cho những tội ác như vậy được gọi là án tử hình, một thuật ngữ đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh vào thế kỷ 17. Theo thời gian, các phương pháp hành quyết đã trở nên ít tàn bạo hơn, nhưng khái niệm áp dụng hình phạt nghiêm khắc nhất cho những tội ác nghiêm trọng nhất vẫn tiếp tục là một vấn đề gây tranh cãi trong nhiều xã hội ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • In many countries, capital punishment is still a legal form of punishment for certain crimes such as murder.

    Ở nhiều quốc gia, án tử hình vẫn là hình phạt hợp pháp đối với một số tội danh như giết người.

  • Advocates of capital punishment argue that it deters others from committing similar crimes and gives closure to the victims' families.

    Những người ủng hộ án tử hình cho rằng án tử hình có tác dụng ngăn chặn những người khác phạm tội tương tự và mang lại sự an ủi cho gia đình nạn nhân.

  • Critics of capital punishment, on the other hand, argue that it is a violation of human rights and that mistakes in the justice system can result in innocent people being put to death.

    Ngược lại, những người chỉ trích án tử hình cho rằng đó là hành vi vi phạm nhân quyền và những sai lầm trong hệ thống tư pháp có thể khiến những người vô tội phải chịu án tử hình.

  • Several studies have shown that countries with abolished capital punishment have not seen a significant increase in murder rates.

    Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng các quốc gia bãi bỏ án tử hình không chứng kiến ​​sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ giết người.

  • Despite international pressure to abolish capital punishment, some countries persist in using it as a last resort in extreme cases.

    Bất chấp áp lực quốc tế đòi bãi bỏ án tử hình, một số quốc gia vẫn tiếp tục sử dụng hình phạt này như biện pháp cuối cùng trong những trường hợp cực đoan.

  • In the United States, capital punishment is governed by state laws, with some states having abolished it and others still using it.

    Ở Hoa Kỳ, án tử hình được điều chỉnh bởi luật tiểu bang, một số tiểu bang đã bãi bỏ án tử hình trong khi một số khác vẫn áp dụng.

  • The last execution in the UK took place in 1964, and since then capital punishment has been replaced with a mandatory life sentence without parole for certain offenses.

    Vụ hành quyết cuối cùng ở Anh diễn ra vào năm 1964, và kể từ đó, án tử hình đã được thay thế bằng án chung thân bắt buộc không được ân xá đối với một số tội danh nhất định.

  • Capital punishment is often seen as a barbaric and outdated practice, with some comparing it to medieval forms of justice.

    Hình phạt tử hình thường bị coi là một hành vi man rợ và lỗi thời, một số người so sánh nó với các hình thức công lý thời trung cổ.

  • Organizations such as Amnesty International and Human Rights Watch continue to campaign against capital punishment, arguing that it is a violation of basic human rights.

    Các tổ chức như Tổ chức Ân xá Quốc tế và Tổ chức Theo dõi Nhân quyền tiếp tục vận động phản đối án tử hình, với lý do đây là hành vi vi phạm các quyền cơ bản của con người.

  • While the debate surrounding capital punishment is far from settled, it remains a contentious issue in many societies, with passionate arguments on both sides.

    Trong khi cuộc tranh luận xung quanh án tử hình vẫn chưa có hồi kết, đây vẫn là vấn đề gây tranh cãi ở nhiều xã hội, với những tranh cãi gay gắt từ cả hai phía.

Từ, cụm từ liên quan