Định nghĩa của từ assassination

assassinationnoun

Sự am sát

/əˌsæsɪˈneɪʃn//əˌsæsɪˈneɪʃn/

**Từ "assassination" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Ả Rập "hashshashin", ám chỉ một giáo phái Hồi giáo thời trung cổ được gọi là Nizari Ismailis.** Thường bị hiểu sai là những kẻ giết người do dùng thuốc, họ là những sát thủ lão luyện nhắm vào những đối thủ chính trị và tôn giáo. Danh tiếng đáng sợ mà họ gây dựng được đã khiến thuật ngữ này trở thành từ đồng nghĩa với việc giết hại những nhân vật quan trọng, mặc dù ý nghĩa ban đầu phức tạp hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ám sát

meaningvụ ám sát

namespace
Ví dụ:
  • The politician's assassination shocked the nation and disrupted the country's political scene.

    Vụ ám sát chính trị gia này đã gây chấn động cả nước và làm xáo trộn cục diện chính trị của đất nước.

  • The assassination of the dictator led to a power struggle amongst his followers and a period of instability.

    Vụ ám sát nhà độc tài đã dẫn đến cuộc tranh giành quyền lực giữa những người theo ông và một thời kỳ bất ổn.

  • The man accused of plotting the assassination maintained his innocence throughout the trial.

    Người đàn ông bị cáo buộc âm mưu ám sát vẫn khẳng định mình vô tội trong suốt phiên tòa.

  • The investigation into the assassination uncovered a complex web of conspiracy and secret dealings.

    Cuộc điều tra về vụ ám sát đã phát hiện ra một mạng lưới âm mưu và giao dịch bí mật phức tạp.

  • The murder weapon used in the assassination was never found, leaving many questions unanswered.

    Vũ khí giết người được sử dụng trong vụ ám sát không bao giờ được tìm thấy, để lại nhiều câu hỏi chưa có lời giải đáp.

  • The assassin was never caught, but it is believed that he was a professional hitman with a long list of high-profile targets.

    Kẻ ám sát không bao giờ bị bắt, nhưng người ta tin rằng hắn là một sát thủ chuyên nghiệp với danh sách dài các mục tiêu cấp cao.

  • The victim's family demanded justice for the heinous assassination, vowing to bring the perpetrator to justice.

    Gia đình nạn nhân đòi công lý cho vụ ám sát tàn bạo này và tuyên bố sẽ đưa thủ phạm ra trước công lý.

  • The leaders of the country were on high alert after receiving intelligence about a possible assassination plot.

    Các nhà lãnh đạo đất nước đang trong tình trạng báo động cao sau khi nhận được tin tình báo về một âm mưu ám sát có thể xảy ra.

  • The assassination attempt failed, and the target emerged unscathed from the incident.

    Nỗ lực ám sát đã thất bại và mục tiêu vẫn bình an vô sự sau vụ việc.

  • The assassination opened a new chapter in the country's history, prompting fierce debates about security, politics, and morality.

    Vụ ám sát đã mở ra một chương mới trong lịch sử đất nước, gây ra những cuộc tranh luận gay gắt về an ninh, chính trị và đạo đức.

Từ, cụm từ liên quan