Định nghĩa của từ headless

headlessadjective

không đầu

/ˈhedləs//ˈhedləs/

Từ "headless" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlētan," có nghĩa là "cắt đầu". Theo thời gian, từ này phát triển thành "hlētlēss" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "headless." Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng như một biện pháp tu từ để mô tả một người hoặc một vật thể không có đầu, thường mô tả một nhân vật kinh hoàng hoặc đáng ngại. Việc sử dụng "headless" trong bối cảnh này có từ thế kỷ 14 và kể từ đó đã trở thành một từ tiếng Anh chuẩn thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó không có đầu hoặc thiếu nhân vật chính. Tài liệu ghi chép về cách sử dụng lâu đời nhất của từ này có thể bắt nguồn từ năm 1394 cụ thể trong tác phẩm "Le Morte d'Arthur" của Sir Thomas Malory, trong đó Hoàng hậu Guenevere của Vua Arthur đã bị Sir Gwalchmei giết nhầm, vì ông đã nhầm bà với Morgan Le Fay vì bà không còn đầu, khiến bà trở thành "headless." Nguồn gốc từ nguyên của từ "headless" có nguồn gốc sâu xa từ văn học Anh thời trung cổ và tiếp tục phát triển thông qua văn hóa đại chúng và cách sử dụng hàng ngày cho đến thời hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có đầu

namespace
Ví dụ:
  • The headless body was discovered in the woods, leaving the police with no clues and no suspects.

    Thi thể không đầu được phát hiện trong rừng khiến cảnh sát không có manh mối và không có nghi phạm.

  • The headless chicken, a popular carnival novelty, was the result of a botched beheading experiment.

    Con gà không đầu, một trò chơi mới lạ phổ biến trong lễ hội, là kết quả của một thí nghiệm chặt đầu thất bại.

  • The statue of the noble knight stood headless in the village square, a tragic reminder of the scavenger's cruel deed.

    Bức tượng của hiệp sĩ cao quý bị mất đầu nằm ở quảng trường làng, là lời nhắc nhở bi thảm về hành động tàn ác của kẻ nhặt rác.

  • The gardener tried his best to revive the wilting flowers, but their headless stems were a sure sign of a fungal disease.

    Người làm vườn đã cố gắng hết sức để hồi sinh những bông hoa héo, nhưng thân cây không có đầu là dấu hiệu chắc chắn của bệnh nấm.

  • The headless ghostly figure haunted the abandoned mansion, causing the surviving residents to flee in terror.

    Bóng ma không đầu ám ảnh căn biệt thự bỏ hoang, khiến những cư dân sống sót phải bỏ chạy trong kinh hoàng.

  • The severed head of the executed criminal remained unclaimed, leading to speculation about the true identity of the deceased.

    Phần đầu bị cắt đứt của tên tội phạm bị hành quyết vẫn chưa có người nhận, dẫn đến nhiều suy đoán về danh tính thực sự của người đã khuất.

  • The headless souvenir, a prize from a guided tour, was displayed in the school's spooky theme park.

    Món quà lưu niệm không đầu, một giải thưởng từ chuyến tham quan có hướng dẫn viên, được trưng bày trong công viên chủ đề ma quái của trường.

  • The court sentenced the serial killer to death, removing his head in a chilling execution.

    Tòa án đã tuyên án tử hình cho kẻ giết người hàng loạt, chặt đầu hắn trong một cuộc hành quyết rùng rợn.

  • The headless doll, abandoned in the attic, whispered eerie tales of ghostly secrets to the little girl who dared to investigate.

    Con búp bê không đầu bị bỏ rơi trên gác xép đã thì thầm những câu chuyện kỳ ​​lạ về những bí mật ma quái với cô bé dám điều tra.

  • The headless mannequin, eerily spotting the shop window, made the shoppers quandary whether it was truly lifelike or just a dummy's act.

    Ma-nơ-canh không đầu xuất hiện một cách kỳ lạ trên cửa sổ cửa hàng khiến người mua sắm băn khoăn không biết nó có thật hay chỉ là một trò hề.

Thành ngữ

run around like a headless chicken
to be very busy and active trying to do something, but not very organized, with the result that you do not succeed