Định nghĩa của từ guillotine

guillotinenoun

máy chém

/ˈɡɪlətiːn//ˈɡɪlətiːn/

Máy chém, một công cụ hành quyết ghê rợn, vẫn là biểu tượng rùng rợn của Cách mạng Pháp. Nhưng bạn có biết từ "guillotine" xuất phát từ đâu không? Máy chém được phát minh bởi một bác sĩ người Pháp tên là Joseph-Ignace Guillotin, người đã trình lên Quốc hội vào năm 1786 một đề xuất nhằm giới thiệu một phương pháp hành quyết "humane" hơn. Ý tưởng của ông, bao gồm việc chặt đầu bằng lưỡi dao rơi xuống, đã gặp phải sự phản đối, nhưng phương pháp được đề xuất đã trở thành luật vào năm 1791. Thiết bị này được đặt theo tên người sáng tạo ra nó, Joseph-Ignace Guillotin, mặc dù ban đầu nó được những người ủng hộ gọi là "phòng xưng tội quốc gia". Họ lập luận rằng nó nhân đạo hơn các phương pháp khác, chẳng hạn như treo cổ, kéo lê và xé xác, hoặc chặt đầu bằng kiếm, vì nó dẫn đến cái chết nhanh chóng và hầu như không đau đớn. Tuy nhiên, máy chém đã trở nên khét tiếng trong thời kỳ khét tiếng nhất của nó trong Thời kỳ Khủng bố, một giai đoạn đẫm máu trong Cách mạng Pháp kéo dài từ năm 1793 đến năm 1794. Máy chém đã trở thành phương pháp hành quyết được nhiều nhân vật nổi tiếng ưa chuộng, bao gồm Vua Louis XVI, Marie Antoinette và Maximilien Robespierre, những người đều bị mất đầu do họ bị coi là mối đe dọa đối với cuộc cách mạng. Tóm lại, từ "guillotine" có một lời nhắc nhở rùng rợn về Cách mạng Pháp và máy chém đẫm máu đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử của nó. Mặc dù được mô tả là một phương pháp hành quyết nhân đạo, nhưng nó vẫn là một biểu tượng ghê rợn về sự tàn bạo đặc trưng của giai đoạn đó trong lịch sử.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmáy chém

meaningmáy xén (giấy...)

meaning(y học) dao cắt hạch hạnh

typengoại động từ

meaningchém đầu

meaningxén (giấy...)

namespace

a machine, originally from France, for cutting people’s heads off. It has a heavy blade that slides down a wooden frame.

một chiếc máy có nguồn gốc từ Pháp để cắt đầu người. Nó có một lưỡi dao nặng trượt xuống khung gỗ.

Ví dụ:
  • He was sent to the guillotine in January 1793.

    Ông bị đưa lên máy chém vào tháng 1 năm 1793.

a device with a long blade for cutting paper or sheets of metal

một thiết bị có lưỡi dài để cắt giấy hoặc tấm kim loại

Từ, cụm từ liên quan

the setting of a time limit on a debate in Parliament

ấn định thời hạn cho một cuộc tranh luận tại Quốc hội

Từ, cụm từ liên quan

All matches