Định nghĩa của từ deadly sin

deadly sinnoun

tội lỗi chết người

/ˌdedli ˈsɪn//ˌdedli ˈsɪn/

Khái niệm về bảy tội lỗi chết người, bao gồm kiêu ngạo, tham lam, giận dữ, đố kỵ, dâm dục, phàm ăn và lười biếng, có nguồn gốc từ thần học Cơ đốc giáo sơ khai. Thuật ngữ "deadly sin" ám chỉ một hành động hoặc khuynh hướng mang đến cái chết về mặt tinh thần hoặc sự xa cách với Chúa, trái ngược với tội nhẹ, là những tội nhẹ hơn. Cuộc sống có thể gây hại cho tâm hồn của một người, khiến tâm hồn họ không khỏe mạnh và xa cách Chúa, như đã đề cập trong các tài liệu thiêng liêng. Khái niệm về bảy tội lỗi chết người bắt nguồn từ thuật ngữ khoáng vật học "peccatum mortale" trong tác phẩm "De Peccatorum Cura" của Johannes Climacus vào thế kỷ thứ năm. Cụm từ này, có nghĩa là tội chết người hoặc tội trọng, ám chỉ một lỗi nghiêm trọng đến mức cần phải xưng tội và ăn năn ngay lập tức vì nó dẫn đến những sự sám hối về mặt tinh thần khủng khiếp và, nếu không được tha thứ, sẽ bị nguyền rủa vĩnh viễn. Vào thời Trung cổ, một dạng phổ biến hơn của khái niệm này đã xuất hiện với sự phân loại tội lỗi theo dạng bảy, được nhiều nhân vật tôn giáo nổi tiếng như Gregory Đại đế, Giáo hoàng Thánh Gregory I hay Gregorius Magnus, và nhà triết học và thần học Công giáo Thomas Aquinas xây dựng và điều chỉnh. Bảy Tội lỗi Chết người vẫn là tối quan trọng trong các giáo lý và thực hành của Kitô giáo, nhấn mạnh đến nhu cầu phải ăn năn về những khuynh hướng tội lỗi này và phấn đấu cho sự phát triển tâm linh và sự gần gũi với Chúa.

namespace
Ví dụ:
  • Arnold's pride often gets in the way of his relationships with others, being a deadly sin that leads to isolation and distance.

    Lòng kiêu hãnh của Arnold thường cản trở các mối quan hệ của anh với người khác, là một tội lỗi chết người dẫn đến sự cô lập và xa cách.

  • Lena's envy of her coworker's promotion has consumed her, a deadly sin that could damage her professional reputation and hurt her career prospects.

    Sự đố kỵ của Lena đối với sự thăng tiến của đồng nghiệp đã khiến cô đau khổ, một tội lỗi chết người có thể làm tổn hại đến danh tiếng nghề nghiệp và gây tổn hại đến triển vọng nghề nghiệp của cô.

  • The townspeople feared the wrath of Bob, whose unchecked wrath often led to destruction and chaos, a deadly sin that destroys relationships and causes division.

    Người dân thị trấn lo sợ cơn thịnh nộ của Bob, cơn thịnh nộ không kiềm chế của ông thường dẫn đến sự tàn phá và hỗn loạn, một tội lỗi chết người phá hủy các mối quan hệ và gây ra sự chia rẽ.

  • Maria's greed for wealth had caused her to betray her closest friends, a deadly sin that left her feeling empty and alone.

    Lòng tham của Maria đã khiến cô phản bội những người bạn thân nhất của mình, một tội lỗi chết người khiến cô cảm thấy trống rỗng và cô đơn.

  • The company's avarice for profits had led them to neglect the safety and wellbeing of their workers, a deadly sin that could result in legal and reputational damage.

    Lòng tham lợi nhuận của công ty đã khiến họ bỏ bê sự an toàn và phúc lợi của người lao động, một tội lỗi chết người có thể gây ra thiệt hại về mặt pháp lý và danh tiếng.

  • Xavier's lust for power had clouded his judgment and blinded him to the needs of his community, a deadly sin that could lead to corruption and abuse of authority.

    Lòng ham muốn quyền lực của Xavier đã làm lu mờ sự phán đoán của ông và khiến ông không nhìn thấy nhu cầu của cộng đồng, một tội lỗi chết người có thể dẫn đến tham nhũng và lạm dụng quyền lực.

  • Emma's lack of self-control had caused her to engage in destructive behavior, a deadly sin that could result in her own physical and emotional harm.

    Việc Emma thiếu khả năng tự chủ đã khiến cô có những hành vi phá hoại, một tội lỗi chết người có thể gây ra tổn hại về thể chất và tinh thần cho chính cô.

  • Michael's sloth in fulfilling his commitments had caused others to lose trust and confidence in him, a deadly sin that could negatively impact his relationships and career prospects.

    Sự lười biếng của Michael trong việc hoàn thành các cam kết đã khiến mọi người mất lòng tin vào anh, một tội lỗi chết người có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ và triển vọng nghề nghiệp của anh.

  • Rachel's gluttony had led to health problems and caused her to prioritize her own desires over the needs of others, a deadly sin that could damage her relationships with loved ones.

    Sự tham ăn của Rachel đã dẫn đến các vấn đề sức khỏe và khiến cô ưu tiên ham muốn của bản thân hơn nhu cầu của người khác, một tội lỗi chết người có thể gây tổn hại đến mối quan hệ của cô với những người thân yêu.

  • David's lack of empathy for others often led to insensitivity and cruelty, a deadly sin that could impact his relationships and reputation both personally and professionally.

    Việc David thiếu sự đồng cảm với người khác thường dẫn đến sự vô cảm và tàn nhẫn, một tội lỗi chết người có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ và danh tiếng của anh ấy cả về mặt cá nhân lẫn nghề nghiệp.