Định nghĩa của từ envy

envynoun

ghen tỵ

/ˈenvi//ˈenvi/

Từ "envy" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "envie" (có nghĩa là "sorrow" hoặc "grief"), từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "invidus" (có nghĩa là "unpleasing" hoặc "displeasing"). Từ "envy" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 để mô tả cảm giác buồn bã hoặc đau buồn do cảm giác mong muốn hoặc thiếu thốn không được đáp ứng gây ra. Theo nghĩa cơ bản nhất, "envy" dùng để chỉ cảm giác buồn bã hoặc đau buồn do cảm giác mong muốn hoặc thiếu thốn không được đáp ứng gây ra, đặc biệt liên quan đến tài sản, thành tích hoặc phẩm chất của người khác. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng trải qua những cảm giác như vậy, đặc biệt liên quan đến cường độ hoặc thời gian kéo dài của chúng. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "envy" thường được dùng để mô tả cảm giác buồn bã hoặc đau buồn do cảm giác mong muốn hoặc thiếu thốn chưa được thỏa mãn, đặc biệt liên quan đến tài sản, thành tích hoặc phẩm chất của người khác. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tâm lý học và trí tuệ cảm xúc đến văn học và phê bình văn học, trong đó từ này được dùng để mô tả cảm giác buồn bã hoặc đau buồn do cảm giác mong muốn hoặc thiếu thốn chưa được thỏa mãn, đặc biệt liên quan đến tài sản, thành tích hoặc phẩm chất của người khác. Trong máy tính và công nghệ thông tin, thuật ngữ "envy" đôi khi được dùng để mô tả tình huống hoặc hoàn cảnh mà một người hoặc hệ thống trải qua cảm giác buồn bã hoặc đau buồn do cảm giác mong muốn hoặc thiếu thốn chưa được thỏa mãn, đặc biệt liên quan đến tài sản, thành tích hoặc phẩm chất của mình, như một phần của phân tích hiệu suất hoặc hiệu quả lớn hơn. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn cách sử dụng truyền thống hơn, nhưng nó vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là liên quan đến mạng máy tính và giao thức truyền thông, trong đó nó được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc hoàn cảnh mà một người hoặc hệ thống trải qua cảm giác buồn bã hoặc đau buồn do cảm giác mong muốn hoặc thiếu thốn không được đáp ứng, đặc biệt liên quan đến tài sản, thành tích hoặc phẩm chất của mình, như một phần của phân tích hiệu suất hoặc hiệu quả lớn hơn. Trong tất cả các ngữ cảnh này, từ "envy" được sử dụng để mô tả cảm giác buồn bã hoặc đau buồn do cảm giác mong muốn hoặc thiếu thốn không được đáp ứng, đặc biệt liên quan đến

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ

meaningvật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị

examplehis strength is the envy of the school: sức khoẻ của anh ta là cái mà trong trường ai cũng thèm muốn

type ngoại động từ

meaningthèm muốn, ghen tị, đố kỵ

namespace
Ví dụ:
  • Mandy couldn't help feeling envious as she watched her friend Emma sip on a gourmet latte at the trendy coffee shop.

    Mandy không khỏi cảm thấy ghen tị khi nhìn cô bạn Emma nhâm nhi một tách cà phê latte hảo hạng tại một quán cà phê thời thượng.

  • Mark envied Jeremy's effortless charm and the way women fell at his feet.

    Mark ghen tị với sự quyến rũ tự nhiên của Jeremy và cách phụ nữ đổ gục dưới chân anh ấy.

  • Sarah was filled with envy as she saw her colleague promoted ahead of her at work.

    Sarah vô cùng ghen tị khi thấy đồng nghiệp của mình được thăng chức trước mình trong công việc.

  • Jack's friend's exotic vacation to the Maldives left Jack wishing he too could be so lucky. Jack was envious.

    Chuyến nghỉ mát xa hoa của người bạn Jack ở Maldives khiến Jack ước mình cũng có thể may mắn như vậy. Jack thấy ghen tị.

  • Lisa envied her sister's natural beauty and wished she could look as good without any effort.

    Lisa ghen tị với vẻ đẹp tự nhiên của chị gái mình và ước mình cũng có thể đẹp như vậy mà không cần phải nỗ lực gì.

  • Eric's envy flared when he saw his cousin's fantastic vacation pictures with their millionaire partner.

    Sự ghen tị của Eric bùng lên khi anh nhìn thấy những bức ảnh nghỉ dưỡng tuyệt vời của anh họ mình với người bạn đời triệu phú.

  • As Jane watched her friend show off their new designer handbag, she couldn't help feeling a pang of envy.

    Khi Jane nhìn người bạn của mình khoe chiếc túi xách hàng hiệu mới, cô không khỏi cảm thấy ghen tị.

  • Leo envied his brother's ability to play the piano beautifully, and he wished that he could learn to play just as well.

    Leo ghen tị với khả năng chơi piano tuyệt vời của anh trai mình và ước gì anh trai mình cũng có thể chơi giỏi như vậy.

  • Betty's envy flared as her workmate finished yet another presentation with flying colors while she struggled.

    Sự ghen tị của Betty bùng lên khi người đồng nghiệp của cô lại hoàn thành một bài thuyết trình xuất sắc trong khi cô phải vật lộn.

  • Mary felt envious when she saw her friend's luxury car, wishing she could afford such a luxurious ride.

    Mary cảm thấy ghen tị khi nhìn thấy chiếc xe sang trọng của bạn mình, ước gì mình cũng có đủ khả năng để đi một chuyến xe sang trọng như vậy.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

be the envy of somebody/something
to be a person or thing that other people admire and that causes feelings of envy
  • British television is the envy of the world.