Định nghĩa của từ avarice

avaricenoun

lòng tham lam

/ˈævərɪs//ˈævərɪs/

Từ "avarice" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "avaritia", có nghĩa là lòng tham hoặc sự thèm muốn. Thuật ngữ tiếng Latin là sự kết hợp của "avarus", có nghĩa là tham lam hoặc keo kiệt, và hậu tố "-itia", tạo thành danh từ chỉ phẩm chất hoặc điều kiện. Từ "avarice" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mượn từ tiếng Pháp cổ "avarice,", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "avaritia". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tình yêu quá mức đối với sự giàu có hoặc của cải vật chất, thường đến mức bỏ bê các nguyên tắc đạo đức. Theo thời gian, từ này đã mang một hàm ý rộng hơn, bao gồm không chỉ lòng tham về tài chính mà còn là ham muốn vô độ về quyền lực, địa vị hoặc các hình thức uy tín khác. Ngày nay, "avarice" vẫn là một lời phê phán đạo đức mạnh mẽ, lên án sự thái quá của những người coi trọng sự tích lũy hơn lòng trắc ẩn và sự công bằng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính hám lợi, tính tham lam

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's avarice for profit led him to cut corners on safety measures, putting his employees and the company's future at risk.

    Lòng tham lợi nhuận của vị CEO đã khiến ông ta cắt giảm các biện pháp an toàn, gây nguy hiểm cho nhân viên và tương lai của công ty.

  • Jane's insatiable avarice for wealth blinded her to the suffering of others, as she hoarded her riches and refused to give back to her community.

    Lòng tham vô độ của Jane đối với sự giàu có đã khiến cô không nhìn thấy nỗi đau khổ của người khác, khi cô tích trữ của cải và từ chối đền đáp cho cộng đồng.

  • The corruption in the government was fueled by the political elite's avarice for power, as they prioritized their self-interest over the welfare of their constituents.

    Sự tham nhũng trong chính phủ được thúc đẩy bởi lòng tham quyền lực của giới tinh hoa chính trị, khi họ ưu tiên lợi ích cá nhân hơn phúc lợi của cử tri.

  • Samuel's avarice for fame and recognition caused him to compromise his values and succumb to the whims of his sponsors, tarnishing his reputation in the process.

    Lòng tham danh vọng và sự công nhận của Samuel đã khiến ông phải đánh đổi các giá trị của mình và khuất phục trước ý muốn của những nhà tài trợ, từ đó làm hoen ố danh tiếng của ông.

  • The greed of the pharmaceutical industry's executives is an avarice for profit that has led to a crisis of health, as they prioritize their bottom line over the well-being of their patients.

    Lòng tham của các giám đốc điều hành ngành dược phẩm là lòng tham lợi nhuận đã dẫn đến cuộc khủng hoảng sức khỏe, vì họ ưu tiên lợi nhuận của mình hơn sức khỏe của bệnh nhân.

  • To overcome his avarice for material possessions, David started donating a portion of his income to charity and found that true contentment lies in giving to others.

    Để vượt qua lòng tham của mình đối với của cải vật chất, David bắt đầu quyên góp một phần thu nhập của mình cho tổ chức từ thiện và nhận ra rằng sự mãn nguyện thực sự nằm ở việc cho đi.

  • The city's extravagant spending on vanity projects was driven by the mayor's avarice for accolades, as she ignored the pressing needs of her constituents.

    Việc thành phố chi tiêu xa hoa vào các dự án phù phiếm là do lòng tham muốn được khen ngợi của thị trưởng, khi bà phớt lờ những nhu cầu cấp thiết của cử tri.

  • Birte's avarice for success led her to steal intellectual property from her colleagues, jeopardizing her reputation and her company's future.

    Lòng tham thành công đã khiến Birte đánh cắp tài sản trí tuệ của đồng nghiệp, gây nguy hiểm cho danh tiếng của cô và tương lai của công ty.

  • In a world plagued by inequality, the avarice for wealth and privilege has led to increasingly widened gaps, perpetuating a cycle of poverty and oppression.

    Trong một thế giới đầy rẫy bất bình đẳng, lòng tham của cải và đặc quyền đã dẫn đến khoảng cách ngày càng lớn, tạo nên vòng luẩn quẩn của đói nghèo và áp bức.

  • Samantha recognized the danger of her avarice for material goods and made a conscious decision to live a simple life, focusing on the things that truly matter.

    Samantha nhận ra mối nguy hiểm của lòng tham vật chất và quyết định sống một cuộc sống giản dị, tập trung vào những điều thực sự quan trọng.