Định nghĩa của từ indolence

indolencenoun

sự lười biếng

/ˈɪndələns//ˈɪndələns/

Từ "indolence" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Indolentia" bắt nguồn từ "indolere", có nghĩa là "nhàn rỗi" hoặc "lười biếng". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in" (không) và "dolere", có nghĩa là "làm việc quần quật" hoặc "lao động". Do đó, "indolence" ban đầu ám chỉ sự thiếu quan tâm hoặc nỗ lực, hoặc xu hướng trốn tránh công việc hoặc trách nhiệm. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để truyền tải cảm giác lười biếng, thiếu năng lượng hoặc thích sự dễ dàng và thoải mái hơn là hoạt động hoặc nỗ lực. Trong tiếng Anh, từ "indolence" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả xu hướng nhàn rỗi hoặc không hoạt động của một người, thường theo nghĩa miệt thị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lười biếng, sự biếng nhác

namespace
Ví dụ:
  • His indolence often led to missed deadlines and incomplete tasks.

    Sự lười biếng của ông thường dẫn đến việc trễ hạn và không hoàn thành nhiệm vụ.

  • She embraced indolence as a way of life, preferring to spend her days lounging in the sun.

    Bà coi sự lười biếng như một lối sống, thích dành thời gian thư giãn dưới ánh nắng mặt trời.

  • The indolent behavior of the sales team was a cause for concern among management.

    Hành vi lười biếng của đội ngũ bán hàng khiến ban quản lý lo ngại.

  • The indolence of the athletes during training sessions resulted in disappointing performance during the competitions.

    Sự lười biếng của các vận động viên trong quá trình tập luyện đã dẫn đến thành tích đáng thất vọng trong các cuộc thi.

  • The indolent policies of the government have failed to address the pressing issues facing society.

    Các chính sách trì trệ của chính phủ đã không giải quyết được những vấn đề cấp bách mà xã hội đang phải đối mặt.

  • His indolent demeanor was in stark contrast to the hardworking nature of his colleagues.

    Thái độ lười biếng của anh hoàn toàn trái ngược với bản tính chăm chỉ của các đồng nghiệp.

  • The indolent individualism of college students is compromising the way they learn and interact in groups.

    Chủ nghĩa cá nhân lười biếng của sinh viên đại học đang làm ảnh hưởng đến cách họ học tập và tương tác trong nhóm.

  • The indolence of some employees affected the team's momentum, causing delays in project timelines.

    Sự lười biếng của một số nhân viên đã ảnh hưởng đến tiến độ của nhóm, gây ra sự chậm trễ trong tiến độ dự án.

  • The indolent attitude of the store manager led to decreased productivity and financial losses for the store.

    Thái độ lười biếng của người quản lý cửa hàng đã làm giảm năng suất và gây thiệt hại tài chính cho cửa hàng.

  • The indolent laziness of some individuals has resulted in further complications, hindering their progress in personal and professional capacities.

    Sự lười biếng của một số cá nhân đã dẫn đến nhiều biến chứng, cản trở sự tiến bộ của họ trong năng lực cá nhân và nghề nghiệp.