Định nghĩa của từ datum

datumnoun

mốc thời gian

/ˈdeɪtəm//ˈdeɪtəm/

Từ "datum" bắt nguồn từ tiếng Latin "datum," có nghĩa là "một cái gì đó được đưa ra". Trong toán học và khoa học, đặc biệt là trong bản đồ học và khảo sát, "datum" dùng để chỉ bề mặt tham chiếu hình học hoặc tham chiếu y tế theo chiều dọc mà độ cao và vị trí được đo lường và thể hiện. Nó thường được sử dụng làm cơ sở để tạo bản đồ và xác định vị trí chính xác của các đặc điểm địa lý. Dữ liệu là thiết yếu trong các lĩnh vực này vì chúng cung cấp một hệ thống chuẩn để đo lường và so sánh các vị trí địa lý, cho phép giao tiếp và cộng tác dễ dàng hơn giữa các chuyên gia trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều data

meaningsố lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết

meaningluận cứ

meaning(số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường

typeDefault

meaning(Tech) tư liệu, dữ liệu; số đa biết; đường tiêu chuẩn, mặt tiêu chuẩn [ĐL]

namespace
Ví dụ:
  • The scientists relied on multiple datums to accurately determine the location of the ancient ruins.

    Các nhà khoa học đã dựa vào nhiều dữ liệu để xác định chính xác vị trí của các tàn tích cổ đại.

  • The surveyor carefully gathered all necessary datums before mapping out the new construction site.

    Người khảo sát đã cẩn thận thu thập tất cả các dữ liệu cần thiết trước khi lập bản đồ địa điểm xây dựng mới.

  • The architect used a specific set of datums to ensure that the building would be perfectly level and positioned within its surroundings.

    Kiến trúc sư đã sử dụng một bộ dữ liệu cụ thể để đảm bảo tòa nhà sẽ hoàn toàn bằng phẳng và nằm đúng vị trí trong môi trường xung quanh.

  • The technician entered several relevant datums into the computer program to generate a detailed 3D model of the environment.

    Kỹ thuật viên đã nhập một số dữ liệu có liên quan vào chương trình máy tính để tạo ra mô hình 3D chi tiết về môi trường.

  • The engineer consulted a variety of datums to verify the structural integrity of the bridge during extreme weather conditions.

    Người kỹ sư đã tham khảo nhiều dữ liệu khác nhau để xác minh tính toàn vẹn về mặt cấu trúc của cây cầu trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The geologist analyzed a variety of datums to determine the depth and composition of the subterranean waterways.

    Nhà địa chất đã phân tích nhiều dữ liệu khác nhau để xác định độ sâu và thành phần của các tuyến đường thủy ngầm.

  • The meteorologist collected a range of datums from multiple weather stations to create a comprehensive forecast.

    Nhà khí tượng học đã thu thập một loạt dữ liệu từ nhiều trạm thời tiết để tạo ra dự báo toàn diện.

  • The biologist used a variety of datums to chart the movement and migration patterns of the endangered animal population.

    Nhà sinh vật học đã sử dụng nhiều dữ liệu khác nhau để lập biểu đồ về mô hình di chuyển và di cư của quần thể động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The cybersecurity specialist employed a diverse set of datums to fortify the company's network infrastructure against cyber threats.

    Chuyên gia an ninh mạng đã sử dụng nhiều dữ liệu khác nhau để củng cố cơ sở hạ tầng mạng của công ty nhằm chống lại các mối đe dọa mạng.

  • The programmer incorporated a diverse range of datums to ensure the accuracy and reliability of the software program.

    Người lập trình đã kết hợp nhiều loại dữ liệu khác nhau để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của chương trình phần mềm.