Định nghĩa của từ factoid

factoidnoun

sự thật

/ˈfæktɔɪd//ˈfæktɔɪd/

Thuật ngữ "factoid" lần đầu tiên được nhà văn khoa học Robert Burton đặt ra vào những năm 1970. Burton, biên tập viên của bách khoa toàn thư Intiggerer, định nghĩa factoid là "một chút thông tin tầm thường đã được truyền lại và chấp nhận là đúng, thường không có xác minh hoặc bằng chứng". Ông sử dụng thuật ngữ này để mô tả những sự kiện thú vị nhưng cuối cùng lại không đáng kể, chẳng hạn như tên của con khỉ đầu tiên bay vào không gian hoặc số hạt cát trên một bãi biển cụ thể. Từ "factoid" bắt nguồn từ sự kết hợp giữa "fact" và "-oid", gợi ý sự giống nhau với một sự thật. Ý định của Burton là làm nổi bật bản chất thường tùy ý hoặc đáng ngờ của thông tin được trình bày dưới dạng sự thật, khuyến khích người đọc đặt câu hỏi và xác minh thông tin trước khi chấp nhận nó là đúng. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả những thông tin thú vị nhưng thường là giai thoại được cho là đúng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtrong thực tế

namespace

something that is widely accepted as a fact, although it is probably not true

điều gì đó được chấp nhận rộng rãi như một sự thật, mặc dù nó có thể không đúng

a small piece of interesting information, especially about something that is not very important

một mẩu thông tin nhỏ thú vị, đặc biệt là về một cái gì đó không quan trọng lắm

Ví dụ:
  • Here's a pop factoid for you.

    Sau đây là một sự thật thú vị dành cho bạn.