tính từ
chan hoà ánh nắng, ngập nắng
Sunlit
/ˈsʌnlɪt//ˈsʌnlɪt/"Sunlit" là một từ tương đối hiện đại, được hình thành bằng cách kết hợp danh từ "sun" với phân từ quá khứ "lit". Từ "sun" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức nguyên thủy, trong khi "lit" bắt nguồn từ phân từ quá khứ của động từ tiếng Anh cổ "lýtan", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "chiếu sáng". Sự kết hợp của "sun" và "lit" có thể được sử dụng lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 18 hoặc đầu thế kỷ 19, khi việc sử dụng các từ ghép mô tả trở nên phổ biến hơn trong tiếng Anh.
tính từ
chan hoà ánh nắng, ngập nắng
Khu vườn tràn ngập ánh nắng với những bông hoa rực rỡ và tiếng ong vo ve.
Khi tôi bước đi trên những con phố ngập tràn ánh nắng, tôi nhận thấy hơi ấm của mặt trời trên làn da mình.
Đồng cỏ ngập tràn ánh nắng là nơi sinh sống của nhiều loài hoa dại và tiếng chim hót líu lo.
Hành lang tràn ngập ánh nắng trong bệnh viện làm bừng sáng khuôn mặt của những bệnh nhân.
Hồ bơi tràn ngập ánh nắng mời gọi tôi nhảy xuống và tận hưởng làn nước mát lạnh.
Căn tin tràn ngập ánh nắng, nhộn nhịp sinh viên trò chuyện và nhâm nhi đồ uống.
Phòng ngủ chính tràn ngập ánh sáng mặt trời mang đến nơi nghỉ ngơi yên bình sau một ngày dài.
Khi đi dạo dọc theo con đường tràn ngập ánh nắng, tôi ngắm nhìn những chiếc thuyền đi qua.
Trong căn bếp đầy nắng, mùi thơm của bánh mì nướng và rau củ xèo xèo lan tỏa trong không khí.
Thư viện tràn ngập ánh nắng là bối cảnh hoàn hảo cho cả những độc giả ham đọc và những học giả chăm chỉ.