Định nghĩa của từ dotted

dottedadjective

say mê

/ˈdɒtɪd//ˈdɑːtɪd/

Từ "dotted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "dotted" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "dēotian" hoặc "dōtian", có nghĩa là "chọc hoặc đâm thủng". Vào thế kỷ 14, động từ "dote" xuất hiện, có nghĩa là "chọc thủng hoặc đâm thủng bằng các chấm hoặc dấu". Vào thế kỷ 15, tính từ "dotted" xuất hiện, ban đầu dùng để mô tả thứ gì đó được đánh dấu hoặc đâm thủng bằng các chấm hoặc dấu nhỏ. Theo thời gian, thuật ngữ "dotted" được mở rộng để bao gồm các từ như "dotted line" (một đường kẻ được đánh dấu bằng các chấm nhỏ) và "dotted i" (một dấu chấm phía trên "i" trong chữ viết La tinh). Ngày nay, từ "dotted" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nghệ thuật, thiết kế và toán học.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó nhiều chấm

exampledotted line-đường nhiều chấm

typeDefault

meaningchấm chấm (...)

namespace

covered in dots (= small round marks)

được phủ bằng các chấm (= các dấu tròn nhỏ)

Ví dụ:
  • The document was dotted with errors in grammar and spelling.

    Tài liệu này có rất nhiều lỗi về ngữ pháp và chính tả.

  • The sheet of paper was dotted with tiny ink stains.

    Tờ giấy có những vết mực nhỏ li ti.

  • The dress was covered in dotted patterns that reminded her of whitespace in a coding document.

    Chiếc váy được phủ đầy họa tiết chấm bi khiến cô nhớ đến khoảng trắng trong một tài liệu mã hóa.

  • The dot matrix printer printed out pages with jagged dots, producing a unique textured effect.

    Máy in ma trận điểm in ra các trang giấy có các chấm răng cưa, tạo ra hiệu ứng kết cấu độc đáo.

  • In the lab, the scientists dotted the petri dishes with bacteria cultures in each test sample.

    Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học rải các mẫu vi khuẩn trong từng mẫu thử nghiệm vào đĩa petri.

followed by a dot to show that it is one and a half times the length of the same note without the mark

theo sau là dấu chấm để cho biết nó dài gấp rưỡi so với cùng một nốt nhạc không có dấu

Ví dụ:
  • a dotted minim

    một chấm nhỏ

  • a dotted half note

    một nốt nhạc chấm bi