phó từ
nguy hiểm; hiểm nghèo
to be dangerously ill: bị ốm nặng
nguy hiểm
/ˈdeɪndʒərəsli//ˈdeɪndʒərəsli/"Dangerously" là sự kết hợp của từ "danger" và hậu tố "-ly", biểu thị một cách thức hoặc tình trạng. Bản thân "Danger" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dangier", ám chỉ "quyền lực, sự kiểm soát, sự thành thạo". Nghĩa của nó thay đổi theo thời gian, phát triển để bao hàm khái niệm "rủi ro hoặc nguy hiểm". Do đó, "Dangerously" nổi lên như một từ mô tả cho một thứ gì đó gây ra mối đe dọa hoặc rủi ro đáng kể.
phó từ
nguy hiểm; hiểm nghèo
to be dangerously ill: bị ốm nặng
Người đầu bếp sử dụng dao nhà bếp một cách nguy hiểm, quên để chúng xa tầm với của những người đầu bếp khác.
Người leo núi đã leo lên mép vách đá một cách nguy hiểm, phớt lờ các biển báo cảnh báo và thực hiện những động tác bất cẩn.
Người lái xe đã điều khiển xe một cách nguy hiểm, lạng lách đánh võng và phóng nhanh qua đèn đỏ.
Thí nghiệm này được tiến hành một cách nguy hiểm, bỏ qua các quy trình an toàn và gây nguy hiểm đến tính mạng của các nhà nghiên cứu.
Màn bắn pháo hoa được thực hiện một cách nguy hiểm, gây ra hỏa hoạn nghiêm trọng và gây thương tích cho khán giả.
Bác sĩ phẫu thuật đã tiến hành ca phẫu thuật một cách nguy hiểm, mắc phải sai lầm nghiêm trọng trong phán đoán và gây nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân.
Người đi trên dây di chuyển trên dây một cách nguy hiểm, lắc lư một cách nguy hiểm trong gió và thử thách số phận.
Người đi bộ đường dài đã liều lĩnh đi vào địa hình xa lạ, bị lạc đường và gây nguy hiểm đến tính mạng.
Người nhảy bungee đã nhảy khỏi cầu một cách nguy hiểm vì không thắt dây đúng cách và có nguy cơ gây ra thảm họa.
Phi công đã lái máy bay một cách nguy hiểm, bỏ qua các thông tin liên lạc quan trọng và mất phương hướng trên mây.