phó từ
hiểm nghèo, hiểm hoạ; nguy hiểm
nguy hiểm
/ˈperələsli//ˈperələsli/"Perilously" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "peril", có nghĩa là "nguy hiểm". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "periculum", cũng có nghĩa là "nguy hiểm". Hậu tố "-ously" có nghĩa là "theo cách nào đó", do đó "perilously" nghĩa đen là "theo cách nguy hiểm". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, phản ánh mối liên hệ lâu đời giữa nguy hiểm với trải nghiệm của con người.
phó từ
hiểm nghèo, hiểm hoạ; nguy hiểm
Người leo núi di chuyển trên những vách đá dựng đứng một cách nguy hiểm, chỉ dựa vào dây thừng và rìu băng để giữ cho mình không bị ngã.
Người đi trên dây giữ thăng bằng một cách chênh vênh trên sợi cáp, mỗi bước đi của anh đều gần như dẫn đến thảm họa.
Người thợ lặn lao xuống nước ở vị trí rất gần các vết nứt chết người trên băng.
Người phi công đã điều khiển chiếc máy bay phản lực bị hỏng bay qua bầu trời giông bão, gần kề thảm họa.
Người lướt sóng cưỡi những con sóng dữ dội rất gần những tảng đá gồ ghề.
Lực lượng Biệt kích đã thực hiện nhiệm vụ của mình một cách nguy hiểm gần với phòng tuyến của địch.
Người đi xe đạp leo núi đã lao nhanh xuống con đường mòn nguy hiểm, gần như dẫn đến thảm họa.
Người thủy thủ đã chiến đấu với cơn bão nguy hiểm và gần như lật úp con tàu.
Nhà thám hiểm đã phải đi qua khu rừng rậm một cách nguy hiểm, rất gần với những sinh vật nguy hiểm ẩn núp bên trong.
Người lính cứu hỏa chiến đấu với ngọn lửa dữ dội ở rất gần tòa nhà sắp sụp đổ.