tính từ
xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp
pretty good: khá tốt
pretty hot: khá nóng
hay hay, thú vị, đẹp mắt
that is pretty much the same thing: cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì)
a pretty song: bài hát hay hay
a pretty scenery: cảnh đẹp mắt
đẹp, hay, cừ, tốt...
a pretty wit: trí thông minh cừ lắm
a very pretty sport: môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay
danh từ
my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ
pretty good: khá tốt
pretty hot: khá nóng
(số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh
that is pretty much the same thing: cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì)
a pretty song: bài hát hay hay
a pretty scenery: cảnh đẹp mắt