Định nghĩa của từ tuber

tubernoun

củ

/ˈtjuːbə(r)//ˈtuːbər/

Từ "tuber" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "tubere," có nghĩa là "swell" hoặc "phát triển thành cục". Từ này được sử dụng trong Đế chế La Mã để mô tả các phần phụ của thân cây ngầm, nhiều thịt, phình to, dùng để dự trữ thức ăn cho cây. Những cấu trúc chuyên biệt này, thường thấy ở một số loài thực vật như khoai tây, khoai mỡ và khoai lang, rất hữu ích trong thời kỳ khan hiếm như một nguồn thực phẩm đáng tin cậy. Việc sử dụng "tuber" để mô tả những cấu trúc thực vật phình to này vẫn được cộng đồng khoa học duy trì cho đến ngày nay, biểu thị phần phình to ngầm ăn được của một số loại cây có rễ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) thân củ, củ

meaningnấm cục, nấm truýp

meaning(giải phẫu) củ

namespace
Ví dụ:
  • The potato is a popular tuber that is commonly eaten as a vegetable.

    Khoai tây là loại củ phổ biến thường được ăn như một loại rau.

  • Sweet potatoes are another type of tuber that is considered a healthy alternative to regular potatoes.

    Khoai lang là một loại củ khác được coi là lựa chọn thay thế lành mạnh cho khoai tây thông thường.

  • Globally, yams are the most widely consumed tuber, originating from Africa.

    Trên toàn cầu, khoai mỡ là loại củ được tiêu thụ rộng rãi nhất, có nguồn gốc từ Châu Phi.

  • Cassava, also known as yuca, is a root vegetable that is a common source of food in many African and South American countries.

    Sắn, còn gọi là yuca, là một loại rau củ là nguồn thực phẩm phổ biến ở nhiều nước châu Phi và Nam Mỹ.

  • Taro, another type of edible tuber, is commonly used in Southeast Asian and Pacific Island cuisine.

    Khoai môn, một loại củ ăn được khác, thường được sử dụng trong ẩm thực Đông Nam Á và các đảo Thái Bình Dương.

  • The diet of the Andean people in South America included a vast variety of tubers such as olluco, mashua, and oca.

    Chế độ ăn của người Andes ở Nam Mỹ bao gồm nhiều loại củ như olluco, mashua và oca.

  • In some African countries, konjac tubers, also known as elephant yams, are used as a substitute for rice or bread.

    Ở một số nước châu Phi, củ konjac, còn gọi là khoai mỡ, được dùng thay thế cho gạo hoặc bánh mì.

  • Jerusalem artichokes, a type of tuber, are actually a member of the sunflower family and are commonly used in cooking.

    Atisô Jerusalem, một loại củ, thực chất là một thành viên của họ hướng dương và thường được dùng trong nấu ăn.

  • Tuberous begonias, while not eaten like other tubers, are grown as ornamental plants in gardens.

    Thu hải đường củ, tuy không ăn được như các loại củ khác, nhưng được trồng làm cây cảnh trong vườn.

  • In addition to being a source of food, some indigenous peoples, such as the Inca, use tubers for medicinal purposes as well.

    Ngoài việc là nguồn thực phẩm, một số dân tộc bản địa, chẳng hạn như người Inca, còn sử dụng củ cho mục đích y học.