Định nghĩa của từ cytosine

cytosinenoun

xitôzin

/ˈsaɪtəsiːn//ˈsaɪtəsiːn/

Rugbund đặt tên cho hợp chất này là "cytosine" vào năm 1894, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kytos", có nghĩa là nhân tế bào, và hậu tố "-ine", biểu thị một hợp chất hóa học. Nguồn gốc của tên phản ánh thực tế rằng cytosine là một trong những khối xây dựng chính của nhân tế bào, hoặc vật liệu di truyền của tế bào, khiến nó trở thành thành phần quan trọng trong cấu trúc và chức năng của tế bào. Sau khi phát hiện ra nó, vai trò của cytosine trong cấu trúc DNA đã được xác định bởi một số nhà khoa học, bao gồm James Watson và Francis Crick, những người đã đề xuất mô hình xoắn kép DNA nổi tiếng vào năm 1953. Cytosine, cùng với các nucleotide khác, tạo thành liên kết hydro với các sợi DNA liền kề, góp phần vào sự ổn định và cấu trúc tổng thể của phân tử. Ngày nay, nghiên cứu về cytosine và chức năng của nó trong cấu trúc và điều hòa DNA là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực trong các lĩnh vực như sinh học phân tử, di truyền học và hóa sinh, có ý nghĩa trong việc hiểu các quá trình sinh học cơ bản và phát triển các biện pháp can thiệp y học mới.

namespace
Ví dụ:
  • The base pair adenine (Ain DNA always bonds with cytosine (C) through hydrogen bonds, forming the familiar rung-ladder structure of the double helix.

    Cặp bazơ adenine (A trong DNA luôn liên kết với cytosine (C) thông qua liên kết hydro, tạo thành cấu trúc bậc thang quen thuộc của chuỗi xoắn kép.

  • Scientists discovered that a high concentration of cytosine in cancerous cells is a telltale sign of unchecked cellular proliferation.

    Các nhà khoa học phát hiện ra rằng nồng độ cytosine cao trong tế bào ung thư là dấu hiệu cảnh báo sự tăng sinh tế bào không kiểm soát.

  • Cytosine is one of the four nucleotides that make up DNA, and in RNA, it is replaced by uracil.

    Cytosine là một trong bốn loại nucleotide tạo nên DNA và trong RNA, nó được thay thế bằng uracil.

  • In genetic engineering, cytosine-rich sequences called CpG islands play a crucial role in regulating gene expression by interacting with certain proteins in the cell.

    Trong kỹ thuật di truyền, các chuỗi giàu cytosine được gọi là đảo CpG đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh biểu hiện gen bằng cách tương tác với một số protein nhất định trong tế bào.

  • The cytosine methylation process involves the addition of a methyl group to certain cytosine bases in the DNA, which can alter gene function and contribute to epigenetic regulation.

    Quá trình metyl hóa cytosine bao gồm việc bổ sung một nhóm metyl vào một số bazơ cytosine trong DNA, có thể làm thay đổi chức năng gen và góp phần điều hòa biểu sinh.

  • Due to the harsh environments they inhabit, bacteria in thermophilic hot springs have evolved DNA sequences with higher-than-average cytosine content, which helps them withstand extreme temperatures.

    Do môi trường sống khắc nghiệt, vi khuẩn trong suối nước nóng ưa nhiệt đã tiến hóa trình tự DNA có hàm lượng cytosine cao hơn mức trung bình, giúp chúng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt.

  • During DNA replication, the enzyme polymerase ensures accurate cytosine insertion by recognizing and pairing with the complementary guanine base in the template strand.

    Trong quá trình sao chép DNA, enzyme polymerase đảm bảo chèn cytosine chính xác bằng cách nhận biết và ghép nối với bazơ guanine bổ sung trong chuỗi khuôn mẫu.

  • The presence of cytosine aldofuranosyl (Csubstringin a DNA segment is a hallmark of viral infection, indicating the integration of the viral genome into that of the host cell.

    Sự hiện diện của cytosine aldofuranosyl (Csubstring) trong một đoạn DNA là dấu hiệu đặc trưng của nhiễm trùng do vi-rút, cho thấy sự tích hợp của bộ gen vi-rút vào bộ gen của tế bào vật chủ.

  • In some cases, cytosine mutations can lead to genetic disorders such as sickle cell anemia, where a single codon change substitutes cytosine for thymine, causing a faulty hemoglobin protein to form.

    Trong một số trường hợp, đột biến cytosine có thể dẫn đến các rối loạn di truyền như bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, trong đó một thay đổi codon đơn lẻ sẽ thay thế cytosine bằng thymine, gây ra sự hình thành protein hemoglobin bị lỗi.

  • Cytosine's purine base pairing property makes it an essential component of the genetic code, passing down genetic information from one generation to the next.

    Tính chất ghép cặp bazơ purin của Cytosine khiến nó trở thành thành phần thiết yếu của mã di truyền, truyền thông tin di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.