Định nghĩa của từ adenine

adeninenoun

adenin

/ˈædəniːn//ˈædəniːn/

Thuật ngữ "adenine" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "aden," có nghĩa là "gland" hoặc "tuyến," và hậu tố "-ine," biểu thị sự hiện diện của một hợp chất hóa học. Trong trường hợp của adenine, ban đầu nó được phát hiện trong axit uric được bài tiết bởi các tuyến trong cơ thể chúng ta. Khám phá này khiến các nhà nghiên cứu tin rằng adenine là một thành phần của axit uric, được cho là một sản phẩm thải của hệ tiết niệu. Tuy nhiên, sau đó người ta phát hiện ra rằng adenine thực sự là một khối xây dựng chính của các axit nucleic như DNA và RNA, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ thông tin di truyền. Do đó, thuật ngữ "adenine" đã gắn liền với các đặc tính cấu trúc và chức năng của thành phần phân tử quan trọng này.

namespace
Ví dụ:
  • Adenine is one of the four nitrogenous bases that make up DNA, pairs with thymine through hydrogen bonding, and plays a crucial role in the replication and expression of genetic information.

    Adenine là một trong bốn loại bazơ nitơ tạo nên DNA, ghép nối với thymine thông qua liên kết hydro và đóng vai trò quan trọng trong quá trình sao chép và biểu hiện thông tin di truyền.

  • The nucleotide adenine is a building block of both DNA and RNA molecules, and in DNA, it is complementary to the sugar molecule thymine.

    Nucleotide adenine là khối xây dựng nên cả phân tử DNA và RNA, và trong DNA, nó bổ sung cho phân tử đường thymine.

  • Researchers discovered that replacing adenine with a different base in DNA leads to abnormal DNA replication and subsequently causes mutations.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc thay thế adenine bằng một loại bazơ khác trong DNA sẽ dẫn đến sự sao chép DNA bất thường và sau đó gây ra đột biến.

  • During transcription, a specific enzyme called RNA polymerase reads the DNA sequence and creates an RNA molecule, replacing adenine with the base uracil.

    Trong quá trình phiên mã, một loại enzyme đặc hiệu gọi là RNA polymerase sẽ đọc trình tự DNA và tạo ra phân tử RNA, thay thế adenine bằng bazơ uracil.

  • The high concentration of adenine in certain tissues can serve as a biomarker for disease conditions, indicating abnormal cellular processes and genetic mutations.

    Nồng độ adenine cao trong một số mô nhất định có thể đóng vai trò là dấu hiệu sinh học của tình trạng bệnh, chỉ ra các quá trình tế bào bất thường và đột biến gen.

  • Adenine is crucial for the specific structure and stability of RNA molecules, as it can form multiple hydrogen bonds with itself or other nucleotides.

    Adenine rất quan trọng đối với cấu trúc và tính ổn định cụ thể của phân tử RNA vì nó có thể hình thành nhiều liên kết hydro với chính nó hoặc với các nucleotide khác.

  • In studies, researchers have found that fluctuations in adenine levels in DNA can correlate with periods of oxidative stress, which can lead to DNA damage and mutations.

    Trong các nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng sự biến động nồng độ adenine trong DNA có thể tương quan với giai đoạn stress oxy hóa, có thể dẫn đến tổn thương và đột biến DNA.

  • The presence of adenine in many drugs and nutrients, like adenosine and adenine triphosphate, is essential for various biological functions, from energy storage to cell signaling.

    Sự hiện diện của adenine trong nhiều loại thuốc và chất dinh dưỡng, như adenosine và adenine triphosphate, rất cần thiết cho nhiều chức năng sinh học, từ dự trữ năng lượng đến truyền tín hiệu tế bào.

  • In cancer cells, abnormal DNA methylation can lead to mutations in genes, potentially resulting in altered adenine levels, which may contribute to cancerous growth.

    Trong tế bào ung thư, quá trình methyl hóa DNA bất thường có thể dẫn đến đột biến gen, có khả năng làm thay đổi nồng độ adenine, từ đó góp phần gây ra sự phát triển của ung thư.

  • Following the deciphering of the human genome, the study of adenine and its role in DNA and RNA synthesis, structure, and function has undergone substantial advancements in the field of molecular biology.

    Sau khi giải mã được bộ gen người, nghiên cứu về adenine và vai trò của nó trong quá trình tổng hợp, cấu trúc và chức năng của DNA và RNA đã có những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực sinh học phân tử.