Định nghĩa của từ nucleotide

nucleotidenoun

nuclêôtit

/ˈnjuːkliətaɪd//ˈnuːkliətaɪd/

Thuật ngữ nucleotide được đặt ra để mô tả các khối xây dựng tạo nên axit nucleic, chẳng hạn như DNA và RNA. Từ "nucleo" trong nucleotide dùng để chỉ nhân tế bào, thực tế không phải là nơi chứa các phân tử này. Thay vào đó, axit nucleic nằm trong nhân cũng như các phần khác của tế bào. Nucleotide "totype" là adenosine triphosphate (ATP), không phải là thành phần của axit nucleic mà đóng vai trò là tiền tệ năng lượng cho các quá trình của tế bào. Adenosine, một phân tử bao gồm một bazơ adenine liên kết với một loại đường (ribose hoặc deoxyribose), là phổ biến đối với cả nucleotide và ATP, và sự tương đồng này đã khiến các nhà khoa học vào giữa những năm 1900 nhận ra rằng nucleotide cũng chứa một loại đường và một nhóm phosphate. Sự hiểu biết về nucleotide và vai trò của chúng trong di truyền học và quá trình trao đổi chất đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về sinh học, dẫn đến những đột phá quan trọng trong nghiên cứu y học. Trình tự và sự sắp xếp chính xác của các nucleotide trong các phân tử DNA và RNA mang thông tin di truyền quyết định các đặc điểm và chức năng của các sinh vật sống.

namespace
Ví dụ:
  • The nucleotide is a fundamental building block of DNA and RNA that is responsible for storing genetic information.

    Nucleotide là thành phần cơ bản cấu tạo nên DNA và RNA, có chức năng lưu trữ thông tin di truyền.

  • The nucleotide is composed of a sugar, a phosphate group, and a nitrogenous base.

    Nucleotide được cấu tạo từ một loại đường, một nhóm photphat và một bazơ nitơ.

  • The nucleotide is linked together by phosphodiester bonds to form the backbone of DNA and RNA.

    Nucleotide được liên kết với nhau bằng liên kết phosphodiester để tạo thành bộ khung của DNA và RNA.

  • The nucleotide is a critical component of the genetic code that determines the traits and characteristics of living organisms.

    Nucleotide là thành phần quan trọng của mã di truyền quyết định các đặc điểm và tính chất của sinh vật sống.

  • The nucleotide is a highly stable molecule that is resistant to environmental stresses and damages.

    Nucleotide là phân tử có tính ổn định cao, có khả năng chống chịu được các tác động và hư hại của môi trường.

  • The nucleotide is a key target for pharmaceutical and biotechnological research due to its importance in genetics and biochemistry.

    Nucleotide là mục tiêu chính cho nghiên cứu dược phẩm và công nghệ sinh học do tầm quan trọng của nó trong di truyền học và hóa sinh.

  • The nucleotide is a highly specific molecule that is responsible for accurately transmitting genetic information from one generation to the next.

    Nucleotide là phân tử có tính đặc hiệu cao, có chức năng truyền đạt chính xác thông tin di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • The nucleotide is a highly versatile molecule that is involved in a variety of biological processes, including DNA replication, RNA synthesis, and protein synthesis.

    Nucleotide là một phân tử có tính linh hoạt cao, tham gia vào nhiều quá trình sinh học, bao gồm sao chép DNA, tổng hợp RNA và tổng hợp protein.

  • The nucleotide is a highly conserved molecule that has remained largely unchanged throughout the evolutionary history of life.

    Nucleotide là phân tử có tính bảo tồn cao và hầu như không thay đổi trong suốt lịch sử tiến hóa của sự sống.

  • The nucleotide is a highly complex molecule that continues to fascinate and intrigue researchers in the fields of genetics, biochemistry, and molecular biology.

    Nucleotide là một phân tử cực kỳ phức tạp, tiếp tục thu hút và gây tò mò cho các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực di truyền học, hóa sinh và sinh học phân tử.