Định nghĩa của từ chromosome

chromosomenoun

nhiễm sắc thể

/ˈkrəʊməsəʊm//ˈkrəʊməsəʊm/

Từ "chromosome" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và được nhà thực vật học người Đức Friedrich Miescher đặt ra vào năm 1875. "Chroma" có nghĩa là màu sắc và "soma" có nghĩa là cơ thể. Miescher quan sát thấy rằng nhiễm sắc thể, là những cấu trúc giống như sợi chỉ mang thông tin di truyền, có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi vì chúng nhuộm màu. Ông đã sử dụng thuật ngữ "chromatin" để mô tả những cơ thể có màu này và sau đó nó phát triển thành thuật ngữ "chromosome". Vào những năm 1880, các nhà khoa học như Walther Flemming và Eduard Strasburger bắt đầu nghiên cứu nhiễm sắc thể chi tiết hơn và nhận ra rằng chúng được tìm thấy trong nhân của mọi tế bào, chứa các hướng dẫn di truyền cho sự phát triển và chức năng của một sinh vật. Ngày nay, thuật ngữ "chromosome" được sử dụng rộng rãi trong sinh học và y học để chỉ những cấu trúc quan trọng này chứa thông tin di truyền của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) nhiễm thể, thể nhiễm sắc

namespace
Ví dụ:
  • The scientific community has made significant discoveries regarding the role of chromosomes in inherited traits and genetic disorders.

    Cộng đồng khoa học đã có những khám phá quan trọng về vai trò của nhiễm sắc thể trong các đặc điểm di truyền và rối loạn di truyền.

  • Chromosomes contain the genetic information necessary for the growth, development, and reproduction of all organisms.

    Nhiễm sắc thể chứa thông tin di truyền cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển và sinh sản của mọi sinh vật.

  • Chromosomes are long, thread-like structures found within the nuclei of eukaryotic cells that play a critical role in the transmission of hereditary traits from one generation to the next.

    Nhiễm sắc thể là những cấu trúc dài giống sợi chỉ nằm trong nhân tế bào nhân thực, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền các đặc điểm di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • Cytogeneticists study chromosomes to identify abnormalities, such as extra or missing chromosomes, that can cause birth defects and developmental disorders.

    Các nhà di truyền tế bào nghiên cứu nhiễm sắc thể để xác định những bất thường, chẳng hạn như nhiễm sắc thể thừa hoặc thiếu, có thể gây ra dị tật bẩm sinh và rối loạn phát triển.

  • In humans, each cell typically contains 46 chromosomes, arranged in 23 pairs, with distinctive banding patterns that can be visualized under a microscope.

    Ở người, mỗi tế bào thường chứa 46 nhiễm sắc thể, sắp xếp thành 23 cặp, với các kiểu dải đặc biệt có thể quan sát được dưới kính hiển vi.

  • During cell division, replication of the chromosomes ensures the faithful transmission of genetic material to daughter cells.

    Trong quá trình phân chia tế bào, sự sao chép nhiễm sắc thể đảm bảo sự truyền tải chính xác vật liệu di truyền cho các tế bào con.

  • In conjunction with genes, chromosomes determine the unique genetic makeup of an individual, leading to distinct physical and physiological traits.

    Kết hợp với gen, nhiễm sắc thể quyết định cấu tạo di truyền độc đáo của một cá thể, dẫn đến các đặc điểm thể chất và sinh lý riêng biệt.

  • Studies of the behavior of chromosomes during nuclear division offer insights into the processes of genetic variation, evolution, and preservation throughout the natural world.

    Các nghiên cứu về hành vi của nhiễm sắc thể trong quá trình phân chia nhân cung cấp cái nhìn sâu sắc về các quá trình biến đổi di truyền, tiến hóa và bảo tồn trong toàn bộ thế giới tự nhiên.

  • The discovery of the structure and functions of chromosomes has revolutionized our understanding of genetics and the inheritance of traits by means of DNA.

    Việc khám phá ra cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể đã làm thay đổi hoàn toàn sự hiểu biết của chúng ta về di truyền học và sự di truyền các đặc điểm thông qua DNA.

  • With advances in genetic engineering and genomic research, it is now possible to manipulate chromosomes and leverage their functions for therapeutic purposes or further scientific investigation.

    Với những tiến bộ trong kỹ thuật di truyền và nghiên cứu bộ gen, hiện nay người ta có thể điều khiển nhiễm sắc thể và tận dụng chức năng của chúng cho mục đích điều trị hoặc nghiên cứu khoa học sâu hơn.

Từ, cụm từ liên quan