Định nghĩa của từ customary measure

customary measurenoun

biện pháp thông thường

/ˌkʌstəməri ˈmeʒə(r)//ˌkʌstəmeri ˈmeʒər/

Thuật ngữ "customary measure" bắt nguồn từ luật thương mại quốc tế, cụ thể là Hiệp định về Rào cản Kỹ thuật đối với Thương mại (Hiệp định TBT) theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Hiệp định TBT nhằm mục đích đảm bảo rằng các tiêu chuẩn kỹ thuật, yêu cầu về sản phẩm và quy trình đánh giá sự phù hợp không được sử dụng làm rào cản đối với thương mại quốc tế và chúng tạo ra sân chơi bình đẳng cho tất cả những người tham gia vào thị trường. Nhiều đơn vị đo lường truyền thống được sử dụng trong thông số kỹ thuật sản phẩm, chẳng hạn như gallon, pound và giạ, thường được gọi là các biện pháp thông thường. Hiệp định TBT thừa nhận rằng các biện pháp thông thường có thể gây ra rào cản thương mại cho các quốc gia không sử dụng các hệ thống đo lường đó, vì họ có thể thấy khó khăn khi sản xuất các sản phẩm đáp ứng các thông số kỹ thuật đó. Hiệp định đưa ra các điều khoản cho phép các Thành viên tiếp tục sử dụng các biện pháp thông thường vì nhiều lý do, miễn là họ báo cáo chúng bằng một hệ thống đo lường được công nhận trên toàn thế giới như SI (Hệ thống Đơn vị Quốc tế). Mặc dù vậy, các Thành viên được khuyến khích chuyển dần sang hệ thống SI để tránh những rủi ro và thách thức vốn có do các biện pháp thông thường gây ra, chẳng hạn như thách thức trong thương mại và tính toán hoặc khó khăn trong việc giải thích và so sánh các phép đo. Tóm lại, "customary measure" đề cập đến các đơn vị đo lường truyền thống thường được sử dụng trên thị trường và Hiệp định TBT thừa nhận những rào cản tiềm tàng đối với thương mại quốc tế do các biện pháp như vậy gây ra, dẫn đến việc quy định tiếp tục sử dụng chúng trong một số điều kiện nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • The customary measure for milk in the United States is a gallon, which is equivalent to 128 ounces.

    Đơn vị đo lường thông thường cho sữa ở Hoa Kỳ là một gallon, tương đương với 128 ounce.

  • In the UK, the customary measure for sugar is a pound (500 grams), which is typically purchased in a paper bag from the grocery store.

    Ở Anh, đơn vị đo lường thông thường của đường là một pound (500 gram), thường được mua trong túi giấy từ cửa hàng tạp hóa.

  • A customary measure for olive oil in Italy is a liter (2.14 US pints or 3.38 US quarts), which is often stored in a glass bottle and used for cooking and dressings.

    Đơn vị đo lường thông thường cho dầu ô liu ở Ý là một lít (2,14 pint Mỹ hoặc 3,38 quart Mỹ), thường được đựng trong chai thủy tinh và dùng để nấu ăn và làm nước sốt.

  • In China, the customary measure for tea is a gaiwan (lit. "lidded bowl"), which is often used to brew and serve loose-leaf tea with several steepings.

    Ở Trung Quốc, đơn vị đo lường thông thường cho trà là gaiwan (nghĩa đen là "bát có nắp"), thường được dùng để pha và phục vụ trà lá rời với nhiều lần pha.

  • In the Middle East, the customary measure for dates is a kilogram (2.2 US pounds), which is commonly purchased from a local market and consumed as a snack or during religious holidays.

    Ở Trung Đông, đơn vị đo thông thường của quả chà là là một kilôgam (2,2 pound Mỹ), thường được mua từ chợ địa phương và dùng như một món ăn nhẹ hoặc trong các ngày lễ tôn giáo.

  • In Japan, the customary measure for beer is a can (usually 355 milliliters or 12 US fluid ouncesor a bottle (500 milliliters or 16.9 US fluid ounces).

    Ở Nhật Bản, đơn vị đo lường thông thường cho bia là một lon (thường là 355 mililít hoặc 12 ounce chất lỏng của Mỹ) hoặc một chai (500 mililít hoặc 16,9 ounce chất lỏng của Mỹ).

  • In Brazil, the customary measure for coffee is a colada (lit. "shaker"), which is used to measure coffee grounds and is equivalent to approximately grams (0.35 US ounces).

    Ở Brazil, đơn vị đo lường thông thường cho cà phê là colada (nghĩa đen là "bình lắc"), dùng để đo bã cà phê và tương đương với khoảng gam (0,35 ounce Mỹ).

  • In Australia, the customary measure for beer is a schooner (usually 425 milliliters or 14 US fluid ouncesor a pint (usually 568 milliliters or 19.5 US fluid ounces).

    Ở Úc, đơn vị đo lường thông thường cho bia là một schooner (thường là 425 mililít hoặc 14 ounce chất lỏng của Mỹ) hoặc một pint (thường là 568 mililít hoặc 19,5 ounce chất lỏng của Mỹ).

  • In Germany, the customary measure for beer is a stein (lit. "stone"), which is a large glass or mug used to serve liter-sized beer.

    Ở Đức, đơn vị đo lường thông thường cho bia là stein (nghĩa đen là "đá"), là một chiếc cốc hoặc ca lớn dùng để đựng bia một lít.

  • In Mexico, the customary measure for beans is a kilo (.2 US pounds), which is commonly used to make traditional dishes such as refried beans.

    Ở Mexico, đơn vị đo lường thông thường của đậu là một kilôgam (0,2 pound Mỹ), thường được dùng để chế biến các món ăn truyền thống như đậu chiên.