Định nghĩa của từ liter

liternoun

lít

/ˈliːtə(r)//ˈliːtər/

Từ "liter" bắt nguồn từ tiếng Latin "litra," có nghĩa là "pound." Từ này ám chỉ trọng lượng cụ thể của nước, sau đó được chuẩn hóa thành đơn vị thể tích. Người Pháp đã sử dụng thuật ngữ "litre" và cuối cùng nó đã được các quốc gia khác, bao gồm cả Hoa Kỳ, sử dụng. "e" trong "litre" là một biến thể chính tả, nhưng "liter" hiện là cách viết phổ biến hơn trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglít

namespace
Ví dụ:
  • She was worried that the book she had been reading for weeks contained over 00 liters (pagesbefore reaching the climax.

    Cô lo lắng rằng cuốn sách cô đã đọc trong nhiều tuần chứa hơn 00 lít (trang) trước khi đạt đến cao trào.

  • The doctor informed the patient that she needed to increase her daily water intake by over liters (3.5 gallonsto combat severe dehydration.

    Bác sĩ thông báo với bệnh nhân rằng cô ấy cần tăng lượng nước uống hàng ngày thêm hơn lít (3,5 gallon) để chống lại tình trạng mất nước nghiêm trọng.

  • The carnival director was struggling to fill over liters (2.6 gallonsof empty water balloons for the dunk tank.

    Người quản lý lễ hội đang loay hoay đổ đầy hơn lít (2,6 gallon) bóng nước rỗng vào bể nhúng.

  • The bartender poured over liters (2.6 gallonsof beer into a large keg to serve ice-cold to the thirsty crowd.

    Người pha chế rót 2,6 gallon bia vào một thùng lớn để phục vụ lạnh cho đám đông đang khát nước.

  • The Rainforest Alliance announced a campaign to reduce the amount of water used in farming by over liters (2.6 gallonsper day per person, with the hope of conserving a considerable quantity of freshwater.

    Liên minh Rừng nhiệt đới đã công bố một chiến dịch nhằm giảm lượng nước sử dụng trong nông nghiệp xuống hơn lít (2,6 gallon mỗi ngày cho mỗi người), với hy vọng tiết kiệm được một lượng nước ngọt đáng kể.

  • The balance beam diver missed his target by over liters (2.6 gallonsas the water he intended to land into was empty due to an unanticipated power outage.

    Người thợ lặn cân bằng đã trượt mục tiêu của mình hơn lít (2,6 gallon) vì vùng nước mà anh ta định hạ cánh đã cạn do sự cố mất điện đột ngột.

  • The perfumer was meticulously examining the properties of over liters (2.6 gallonsof various rose essences in the laboratory to develop new scents for the brand's upcoming fragrance collection.

    Chuyên gia nước hoa đã tỉ mỉ kiểm tra các đặc tính của hơn 2,6 gallon tinh chất hoa hồng khác nhau trong phòng thí nghiệm để phát triển mùi hương mới cho bộ sưu tập nước hoa sắp ra mắt của thương hiệu.

  • The construction site manager had to pump over liters (2.6 gallonsof toxic soil water for soil testing to ensure the absence of hazardous chemicals before building the new structure.

    Người quản lý công trường phải bơm hơn 2,6 gallon nước đất độc hại để thử nghiệm đất nhằm đảm bảo không có hóa chất nguy hiểm trước khi xây dựng công trình mới.

  • The nutritionist recommended the adoption of mostly water-rich foods (over liters (2.6 gallonsper day of water-dense fruits and vegetables) to support hydration in arid regions where access to freshwater is limited.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị nên áp dụng các loại thực phẩm giàu nước (hơn 2,6 gallon trái cây và rau quả chứa nhiều nước mỗi ngày) để hỗ trợ cung cấp nước ở những vùng khô cằn, nơi có nguồn nước ngọt hạn chế.

  • The chemistry professor asked the students in the experimental science class to calculate the volume of over 0 liters (2.6 gallonsof mercury in the periodic table visualization representing the element's density.

    Giáo sư hóa học yêu cầu sinh viên trong lớp khoa học thực nghiệm tính thể tích của hơn 0 lít (2,6 gallon thủy ngân trong bảng tuần hoàn thể hiện mật độ của nguyên tố.

Từ, cụm từ liên quan

All matches