Định nghĩa của từ quart

quartnoun

quart

/kwɔːt//kwɔːrt/

Từ "quart" bắt nguồn từ tiếng Latin "quartus," có nghĩa là thứ tư. Thuật ngữ này được người La Mã cổ đại sử dụng để mô tả một đơn vị đo lường bằng một phần tư gallon, mà họ gọi là "sextarius". Khi người La Mã xâm lược Anh vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên, họ đã mang theo hệ thống cân đo của mình. Người Anh vẫn tiếp tục sử dụng hệ thống này, bao gồm "quart" làm đơn vị đo thể tích chất lỏng, rất lâu sau khi người La Mã rút khỏi Anh. Theo thời gian, lượng thể tích chính xác được biểu thị bằng một quart thay đổi ở các khu vực khác nhau trên thế giới. Ở Anh, một quart bằng khoảng một lít rưỡi, hoặc khoảng 64 ounce chất lỏng. Tuy nhiên, tại Hoa Kỳ, nơi đơn vị đo lường được chuẩn hóa vào giữa thế kỷ 19, một quart hiện được định nghĩa chính xác là 32 ounce chất lỏng, hoặc một phần tư gallon. Mặc dù quart không còn được sử dụng rộng rãi như một đơn vị đo lường chính ở nhiều nơi trên thế giới, nhưng nó vẫn giữ vị trí của mình trong từ vựng ngôn ngữ hàng ngày, đại diện cho di sản văn hóa đặc trưng của Anh và Mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggóc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)

exampleto practises quart and tierce: tập đánh gươn, tập đánh kiếm

meaningchai lít Anh, bình một lít Anh

meaning(nghĩa bóng) lấy thúng úp voi

type danh từ

meaningthế các (một thể đánh gươm)

exampleto practises quart and tierce: tập đánh gươn, tập đánh kiếm

meaning(hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp

namespace
Ví dụ:
  • The mixologist measured out 4 quarts of cranberry juice and mixed it with 2 quarts of orange juice to create a refreshing cocktail for the party.

    Người pha chế đã đong 4 lít nước ép nam việt quất và trộn với 2 lít nước ép cam để tạo ra một loại cocktail sảng khoái cho bữa tiệc.

  • The quarterback threw a long pass towards his teammate's direction, but the opposing team's cornerback intercepted it with a quarter left in the game.

    Tiền vệ ném một đường chuyền dài về phía đồng đội của mình, nhưng hậu vệ biên của đội đối phương đã chặn được khi trận đấu chỉ còn một phần tư thời gian.

  • The baker used a quart of heavy cream to create a decadent whipped cream for the top of her dessert.

    Người thợ làm bánh đã sử dụng một lít kem đặc để tạo ra một loại kem tươi ngon tuyệt cho lớp phủ trên cùng của món tráng miệng.

  • When the construction crew arrived, they discovered that their shipment of gravel had been mistakenly filled into four quarts instead of four yards, causing a significant delay in the project.

    Khi đội thi công đến nơi, họ phát hiện lô sỏi của họ đã bị cân nhầm thành bốn quart thay vì bốn yard, gây ra sự chậm trễ đáng kể trong dự án.

  • The veterinarian prescribed a quart of medication for the sickly dog, which needed to be administered over the course of a week.

    Bác sĩ thú y đã kê đơn một lít thuốc cho chú chó ốm yếu này, cần phải dùng thuốc trong vòng một tuần.

  • The physicist calculated that a quart of water weighs approximately 61 pounds under Earth's atmospheric pressure at sea level.

    Nhà vật lý này đã tính toán rằng một lít nước nặng khoảng 61 pound dưới áp suất khí quyển của Trái Đất ở mực nước biển.

  • The geologist explained that a quartz crystal takes around ,000 years to form from molten magma deep beneath the Earth's surface.

    Nhà địa chất giải thích rằng tinh thể thạch anh mất khoảng 1.000 năm để hình thành từ magma nóng chảy sâu bên dưới bề mặt Trái Đất.

  • The historian demonstrated how a quart of beer in the 14th century cost nearly half a day's wage for a laborer.

    Nhà sử học đã chứng minh rằng một lít bia vào thế kỷ 14 có giá gần bằng nửa ngày lương của một công nhân.

  • The chef added a quart of vegetable broth to the pot to give the soup some more flavor and body.

    Đầu bếp thêm một lít nước dùng rau vào nồi để súp có thêm hương vị và độ sánh.

  • The artist used a quart of acrylic paint to create a vibrant still life, capturing the colors and textures of the subject with precision and skill.

    Nghệ sĩ đã sử dụng một lít sơn acrylic để tạo ra một bức tranh tĩnh vật sống động, nắm bắt màu sắc và kết cấu của vật thể một cách chính xác và khéo léo.

Thành ngữ

put a quart into a pint pot
(British English)to put something into a space that is too small for it
  • Writing a history of the world in a single volume is like putting a quart into a pint pot.