Định nghĩa của từ bushel

bushelnoun

Bushel

/ˈbʊʃl//ˈbʊʃl/

Nguồn gốc của từ "bushel" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được gọi là "bysel" hoặc "bisel". Thuật ngữ này dùng để chỉ đơn vị đo lường được sử dụng để mô tả lượng ngũ cốc hoặc các mặt hàng khô khác có thể chứa trong một thể tích cụ thể. Kích thước chính xác của giạ thay đổi tùy thuộc vào mặt hàng cụ thể được nhắc đến. Vào thế kỷ 12, từ "bysel" đã phát triển thành thuật ngữ tiếng Anh trung đại "bushel,", thuật ngữ này tiếp tục được sử dụng làm đơn vị đo lường trong nhiều thế kỷ sau đó. Thuật ngữ này thường được liên kết với việc vận chuyển và bán ngũ cốc, thường được giao dịch theo số lượng giạ. Ý nghĩa chính xác của thuật ngữ "bushel" đã thay đổi theo thời gian, với các quốc gia và khu vực khác nhau định nghĩa kích thước của một giạ khác nhau. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, một giạ hiện được định nghĩa là thể tích 64 quart khô, tương đương với khoảng 32 gallon. Bên ngoài Bắc Mỹ, kích thước chính xác của một giạ có thể khác nhau rất nhiều. Ví dụ, ở Vương quốc Anh, một giạ được định nghĩa là 8 gallon, trong khi ở Canada, nó là 64 lít. Những khác biệt về định nghĩa này phản ánh lịch sử lâu dài và phức tạp của thuật ngữ "bushel," vốn chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố văn hóa, kinh tế và địa lý. Bất chấp những khác biệt này, ý nghĩa chung của từ "bushel" vẫn nhất quán đáng kể qua nhiều thế kỷ. Ngày nay, nó vẫn được sử dụng như một đơn vị đo lường để mô tả lượng hàng hóa có thể chứa trong một thể tích cụ thể, phản ánh tầm quan trọng lâu dài của phép đo chính xác và chuẩn xác trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiạ (đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...)

meaning(tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sửa quần áo (đàn ông)

namespace

a unit for measuring grain and fruit (equal in volume to 8 gallons)

một đơn vị đo ngũ cốc và trái cây (có thể tích bằng 8 gallon)

Ví dụ:
  • Farmers sell bushels of apples at the local market every weekend during the fall harvest.

    Nông dân bán hàng giạ táo ở chợ địa phương vào mỗi cuối tuần trong vụ thu hoạch mùa thu.

  • The family's garden produced over a dozen bushels of fresh-picked vegetables this year.

    Khu vườn của gia đình đã thu hoạch được hơn chục giạ rau tươi trong năm nay.

  • The wheat farmer filled his truck bed several times with the bushels of grain ready for shipping.

    Người nông dân trồng lúa mì đã chất đầy thùng xe tải của mình nhiều giạ ngũ cốc để chuẩn bị vận chuyển.

  • The bakery received a shipment of a hundred bushels of oats for making farmhouse-style granola.

    Tiệm bánh đã nhận được một lô hàng gồm một trăm giạ yến mạch để làm món granola theo phong cách trang trại.

  • The bushels of corn stacked outside the barn are a testament to a bountiful summer harvest.

    Những giạ ngô chất đống bên ngoài chuồng là minh chứng cho một vụ thu hoạch mùa hè bội thu.

a large amount of something

một lượng lớn cái gì đó

Thành ngữ

hide your light under a bushel
to not let people know that you are good at something