Định nghĩa của từ peck

peckverb

PECK

/pek//pek/

Nguồn gốc của từ "peck" không rõ ràng, với một số giả thuyết về nguồn gốc của nó. Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, lần đầu tiên từ này được ghi chép là vào cuối thế kỷ 14, khi nó được viết là "pekyng". Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pyccan", có nghĩa là "uống thật sâu" hoặc "nuốt chửng". Những người khác cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "baka", dùng để chỉ một chiếc giỏ hoặc thùng chứa dùng để đựng ngũ cốc hoặc các vật nặng khác. Trong bối cảnh đo thể tích, từ "peck" thường được dùng để mô tả một đơn vị đo lường ngũ cốc, hạt giống và trái cây khô vào thời Trung cổ. Nó được định nghĩa là bằng khoảng tám gallon khô, hoặc khoảng 32 quart. Cách viết hiện đại của từ "peck" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "peken", một cách viết khác của "pekyng". Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng như một đơn vị đo lường ở một số quốc gia, chẳng hạn như Hoa Kỳ, nơi nó được định nghĩa là tương đương với tám gallon khô hoặc 32 quart, mặc dù việc sử dụng nó tương đối hạn chế trong thời hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít)

meaning(nghĩa bóng) nhiều, vô khối

examplea peck of troubles: vô khối điều phiền hà

type danh từ

meaningcú mổ, vết mổ (của mỏ chim)

meaningcái hôn vội

examplea peck of troubles: vô khối điều phiền hà

meaning(từ lóng) thức ăn, thức nhậu, thức đớp

namespace

to move the beak forward quickly and hit or bite something

di chuyển mỏ về phía trước một cách nhanh chóng và đánh hoặc cắn một cái gì đó

Ví dụ:
  • A robin was pecking at crumbs on the ground.

    Một con chim cổ đỏ đang mổ những mảnh vụn trên mặt đất.

  • Hens pecked around in the yard.

    Đàn gà mái mổ quanh sân.

  • A bird had pecked a hole in the sack.

    Một con chim đã mổ một lỗ trên bao tải.

  • Vultures had pecked out the dead goat's eyes.

    Kền kền đã mổ mắt con dê chết.

  • The woodpecker pecked repeatedly at the tree trunk in search of insects.

    Con chim gõ kiến ​​liên tục mổ vào thân cây để tìm côn trùng.

Từ, cụm từ liên quan

to kiss somebody lightly and quickly

hôn ai đó nhẹ nhàng và nhanh chóng

Ví dụ:
  • He pecked her on the cheek as he went out.

    Anh hôn lên má cô khi đi ra ngoài.

  • She pecked his cheek.

    Cô nhéo má anh.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs

Thành ngữ

a/the pecking order
(informal, often humorous)the order of importance in relation to one another among the members of a group
  • New Zealand is at the top of the pecking order of rugby nations.
  • to be first in the pecking order