Định nghĩa của từ curly endive

curly endivenoun

rau diếp xoăn

/ˌkɜːli ˈendaɪv//ˌkɜːrli ˈendaɪv/

Từ "curly endive" bắt nguồn từ tiếng Pháp "chicorée cultivée à feuilles crinkuelles," có nghĩa là "rau diếp xoăn trồng với lá nhăn nheo." Endive là một loại rau lá thuộc họ bồ công anh, và có hai loại chính: endive xoăn và endive Bỉ. Endive xoăn được phân biệt bởi lá xoăn, có tua và vị đắng, trong khi endive Bỉ có kết cấu tinh tế hơn và hương vị nhẹ hơn. Thuật ngữ "curly endive" có thể đã được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 19, khi ẩm thực Pháp trở nên phổ biến hơn ở Châu Âu và Bắc Mỹ. Ngày nay, endive xoăn thường được sử dụng làm rau xanh trộn salad do kết cấu chắc và chất lượng dinh dưỡng, chẳng hạn như hàm lượng vitamin K và folate cao.

namespace
Ví dụ:
  • The salad was topped with fresh arugula, juicy cherry tomatoes, and curly endive for a delightful crunch.

    Món salad được phủ thêm rau arugula tươi, cà chua bi mọng nước và rau diếp xoăn để tạo nên độ giòn hấp dẫn.

  • The chef used curly endive as a base for the tartine, adding a rich layer of goat cheese and drizzling it with olive oil.

    Đầu bếp sử dụng rau diếp xoăn làm nguyên liệu chính cho món bánh tartine, thêm một lớp phô mai dê béo ngậy và rưới thêm dầu ô liu.

  • Grilled curly endive makes a unique and tasty addition to sandwiches, providing a crispy texture and slightly bitter taste that complements savory meats and spreads.

    Rau diếp xoăn nướng là một món bổ sung độc đáo và ngon miệng cho bánh sandwich, mang đến kết cấu giòn và vị hơi đắng bổ sung cho các loại thịt mặn và đồ phết.

  • In a bowl, mix curly endive, diced apples, candied walnuts, and a tangy vinaigrette for a delectable autumnal salad.

    Trong bát, trộn rau diếp xoăn, táo thái hạt lựu, quả óc chó kẹo và giấm chua để có món salad mùa thu ngon lành.

  • Because it holds up well in salads, curly endive is a favorite ingredient for buffets and potlucks, where it can be easily arranged in an appetizing display.

    Vì thích hợp cho món salad nên rau diếp xoăn là nguyên liệu được ưa chuộng trong các bữa tiệc buffet và liên hoan, nơi bạn có thể dễ dàng bày biện để món ăn trông hấp dẫn.

  • Chefs often use curly endive as a substitute for lettuce due to its sturdiness and ability to retain its shape and flavor in mesclun mixes and soups.

    Các đầu bếp thường sử dụng rau diếp xoăn thay thế cho rau diếp vì độ cứng và khả năng giữ nguyên hình dạng cũng như hương vị của nó trong hỗn hợp mesclun và súp.

  • Sauté curly endive with garlic and olive oil to create a flavorful side dish to accompany grilled meats or seafood.

    Xào rau diếp xoăn với tỏi và dầu ô liu để tạo ra món ăn kèm hấp dẫn với thịt nướng hoặc hải sản.

  • Some people prefer curly endive to escarole because of its more delicate texture that allows for easier chewing and gentle digestion.

    Một số người thích rau diếp xoăn hơn rau diếp xoăn vì kết cấu mềm mại hơn, giúp nhai dễ hơn và tiêu hóa tốt hơn.

  • Curly endive is low in calories and high in vitamins A, C, and K, making it a great choice for health-conscious individuals looking for a nutritious alternative to traditional lettuce.

    Rau diếp xoăn có hàm lượng calo thấp và nhiều vitamin A, C và K, là lựa chọn tuyệt vời cho những người quan tâm đến sức khỏe và đang tìm kiếm một loại thực phẩm thay thế bổ dưỡng cho rau diếp truyền thống.

  • In Flemish cuisine, curly endive is a favorite ingredient for preparing hearty soups and stews, adding a unique crunch and flavor profile to the dish.

    Trong ẩm thực Flemish, rau diếp xoăn là nguyên liệu ưa thích để chế biến các món súp và món hầm thịnh soạn, giúp món ăn có độ giòn và hương vị độc đáo.