Định nghĩa của từ herbaceous

herbaceousadjective

thảo mộc

/hɜːˈbeɪʃəs//ɜːrˈbeɪʃəs/

Từ "herbaceous" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "herba," có nghĩa là "grass" hoặc "thực vật," và hậu tố "-aceous," tạo thành một tính từ chỉ mối quan hệ hoặc sự giống nhau. Ban đầu, thuật ngữ này mô tả một loại cây giống với một loại thảo mộc, chẳng hạn như cỏ hoặc cây mọng nước. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm các loại cây có thân thảo, không phải gỗ và không có gốc hoặc thân cây bền. Điều này bao gồm nhiều loại cây có hoa, như cây hàng năm và cây lâu năm, chết trở lại mặt đất vào cuối mùa sinh trưởng và mọc lại từ cùng một rễ mỗi năm. Trong thực vật học, thuật ngữ "herbaceous" được sử dụng để mô tả thói quen sinh trưởng và đặc điểm của các loại cây thể hiện những đặc điểm này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; dạng cỏ, dạng cây thảo

namespace
Ví dụ:
  • The meadow was covered in herbaceous wildflowers, dancing in the gentle breeze.

    Đồng cỏ được bao phủ bởi những bông hoa dại thân thảo, nhảy múa trong làn gió nhẹ.

  • The garden was filled with an array of herbaceous plants, including lavender, chamomile, and sage.

    Khu vườn tràn ngập đủ loại cây thân thảo, bao gồm hoa oải hương, hoa cúc và cây xô thơm.

  • The herbaceous stems of the bamboo plant swayed in the wind, adding a rustling melody to the peaceful ambiance of the landscape.

    Thân cây tre đung đưa trong gió, tạo nên giai điệu xào xạc cho bầu không khí yên bình của cảnh quan.

  • The herbaceous plant species, such as the columbine and the shooting star, provided a stunning display of colors in the shade garden.

    Các loài thực vật thân thảo như cây phong lữ và cây sao băng tạo nên màn trình diễn màu sắc tuyệt đẹp trong khu vườn râm mát.

  • The herbaceous perennials in the nursery, like the daylilies and the aster, were carefully tended to by the green-thumbed staff.

    Các loại cây lâu năm thân thảo trong vườn ươm, như hoa huệ và hoa cúc, được các nhân viên có bàn tay xanh chăm sóc cẩn thận.

  • The delicate herbaceous sprouts of the lettuce and spinach, sprung up from the freshly sowed seeds, were nurtured under the warm glow of the grow lights.

    Những mầm thảo mộc mỏng manh của rau diếp và rau bina, mọc lên từ những hạt giống mới gieo, được nuôi dưỡng dưới ánh sáng ấm áp của đèn trồng cây.

  • The herbaceous shrub, known as the butterfly bush, proved a perfect addition to the garden, with its brightly hued blooms, and the showers of butterflies that flittered around it.

    Cây bụi thân thảo, được gọi là bụi bướm, là sự bổ sung hoàn hảo cho khu vườn, với những bông hoa rực rỡ và những đàn bướm bay lượn xung quanh.

  • The herbaceous parts of the mint leaves, tossed into the refreshing lemonade, gave it a fragrant twist.

    Phần thảo mộc của lá bạc hà, được thả vào nước chanh tươi mát, mang đến cho nước chanh một hương thơm thoang thoảng.

  • The herbaceous thyme plant, with its aromatic leaves, was used in a delicious herb-infused roasted chicken, creating a heavenly aroma that would make your mouth water.

    Cây húng tây thân thảo, với lá thơm, được sử dụng trong món gà nướng ướp thảo mộc thơm ngon, tạo nên hương thơm tuyệt vời khiến bạn phải thèm thuồng.

  • The herbaceous basil plant, the very aroma of which, transported one's senses to the verdant fields of Tuscany, was carefully handed over by the gardener to her customer.

    Cây húng quế thân thảo, với hương thơm nồng nàn, đưa mọi giác quan đến những cánh đồng xanh tươi của Tuscany, đã được người làm vườn cẩn thận trao tận tay cho khách hàng.

Từ, cụm từ liên quan